Phân Biệt 宝贵 Và 珍贵 Bảo Quý Và Trân Quý Trong Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
Phân biệt 宝贵 và 珍贵 bảo quý và trân quý trong tiếng trung là nội dung bài học về ngữ pháp tiếng trung của ngày hôm nay để các bạn có thể tiếp tục tự tin khi sử dụng 2 từ này các bạn nhé. Chúc các bạn học tiếng trung thật tốt cùng tiếng trung Hoàng Liên:
宝贵>形容非常难得到有价值的东西,多为抽象意义的名词。
bǎo guì >xíng róng fēi cháng nán dé dào yǒu jià zhí de dōng xī ,duō wéi chōu xiàng yì yì de míng cí 。
宝贵> Hình dung thứ đồ với giá trị khó có. Phần lớn là danh từ mang nghĩa trừu tượng.
宝贵的+经验,意见,生命,时间,文化
bǎo guì de +jīng yàn 、yì jiàn 、shēng mìng 、shí jiān 、wén huà
宝贵的+ kinh nghiệm, ý kiên, sinh mệnh, thời gian, văn hóa
1,李教授与我们分享了宝贵的教学经验。
lǐ jiāo shòu yǔ wǒ men fèn xiǎng le bǎo guì de jiāo xué jīng yàn 。
Giáo sư Lý đã chia sẻ với chúng tôi kinh nghiệm dạy học quý báu.
2,生命如此宝贵怎么可以轻言自杀。
shēng mìng rú cǐ bǎo guì zěn me kě yǐ qīng yán zì shā 。
Sinh mạng quý báu như vậy, tại sao lại có thể dễ dàng tự sát.
珍贵>形容有意义值得喜欢有收藏价值的实物(具体的名词)
zhēn guì >xíng róng yǒu yì yì zhí dé xǐ huān yǒu shōu cáng jià zhí de shí wù (jù tǐ de míng cí )
珍贵>hình dung những vật có ý nghĩa, đáng được thích, đáng được cất giữ (danh từ cụ thể)
珍贵的+礼物,友谊,书籍,纪念品
zhēn guì de +lǐ wù 、yǒu yì 、shū jí 、jì niàn pǐn
珍贵的+lễ vật, tình bạn, sách vở, vật kỷ niệm
1,这是一张二十年前珍贵的像片。
zhè shì yī zhāng èr shí nián qián zhēn guì de xiàng piàn 。
Đây là một tấm ảnh đáng quý 12 năm trước.
2,我们俩珍贵的友谊永不磨灭。
wǒ men liǎng zhēn guì de yǒu yì yǒng bú mó miè 。
Chúng ta quý trọng tình hữu nghị mãi mãi không bị mai một
Bình luận
Từ khóa » Chữ Quý Trong Tiếng Trung
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự QUÝ 貴 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Từ: Quý - Từ điển Hán Nôm
-
Quý 贵: Quý Trọng, đáng Quý Chữ Quý :... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Quý Trọng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tứ Quý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Cứu Tên Quý Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Quy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Can Chi Bằng Chữ Hán Và Chữ Nôm Mà Bạn Cần Biết?
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Nhớ Chữ Hán - Bài 5 - 您贵姓? - Ngài Họ Gì?
-
12 Con Giáp Trong Tiếng Trung Và ý Nghĩa - Hán Ngữ Trác Việt
-
12 Con Giáp Trong Tiếng Trung Quốc: Ý Nghĩa | Nguồn Gốc Và Tử Vi