Quý Trọng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
quý trọng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ quý trọng trong tiếng Trung và cách phát âm quý trọng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quý trọng tiếng Trung nghĩa là gì.
quý trọng (phát âm có thể chưa chuẩn) 爱惜 《因重视而不糟蹋。》quý trọ (phát âm có thể chưa chuẩn)爱惜 《因重视而不糟蹋。》quý trọng tài sản quốc gia. 爱惜国家财物。 敬佩 《敬重佩服。》推重 《重视某人的思想、才能、行为、著作、发明等, 给以很高的评价。》珍; 玮 《宝贵的; 贵重的。》珍爱 《重视爱护。》珍视 《珍惜重视。》quý trọng tình hữu nghị珍视友谊giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay. 教育青年人珍视今天的美好生活。quý trọng nhân tài珍重人才珍惜 《珍重爱惜。》珍重 《爱惜; 珍爱(重要或难得的事物)。》贵重 《价值高; 值得重视。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ quý trọng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- liền một mạch tiếng Trung là gì?
- khe núi tiếng Trung là gì?
- đất chờ sửa lại tiếng Trung là gì?
- tắc độ tiếng Trung là gì?
- lấy chồng theo chồng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quý trọng trong tiếng Trung
爱惜 《因重视而不糟蹋。》quý trọng tài sản quốc gia. 爱惜国家财物。 敬佩 《敬重佩服。》推重 《重视某人的思想、才能、行为、著作、发明等, 给以很高的评价。》珍; 玮 《宝贵的; 贵重的。》珍爱 《重视爱护。》珍视 《珍惜重视。》quý trọng tình hữu nghị珍视友谊giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay. 教育青年人珍视今天的美好生活。quý trọng nhân tài珍重人才珍惜 《珍重爱惜。》珍重 《爱惜; 珍爱(重要或难得的事物)。》贵重 《价值高; 值得重视。》
Đây là cách dùng quý trọng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quý trọng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 爱惜 《因重视而不糟蹋。》quý trọng tài sản quốc gia. 爱惜国家财物。 敬佩 《敬重佩服。》推重 《重视某人的思想、才能、行为、著作、发明等, 给以很高的评价。》珍; 玮 《宝贵的; 贵重的。》珍爱 《重视爱护。》珍视 《珍惜重视。》quý trọng tình hữu nghị珍视友谊giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay. 教育青年人珍视今天的美好生活。quý trọng nhân tài珍重人才珍惜 《珍重爱惜。》珍重 《爱惜; 珍爱(重要或难得的事物)。》贵重 《价值高; 值得重视。》Từ khóa » Chữ Quý Trong Tiếng Trung
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự QUÝ 貴 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Từ: Quý - Từ điển Hán Nôm
-
Quý 贵: Quý Trọng, đáng Quý Chữ Quý :... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Tứ Quý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Cứu Tên Quý Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Quy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt 宝贵 Và 珍贵 Bảo Quý Và Trân Quý Trong Tiếng Trung
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Can Chi Bằng Chữ Hán Và Chữ Nôm Mà Bạn Cần Biết?
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Nhớ Chữ Hán - Bài 5 - 您贵姓? - Ngài Họ Gì?
-
12 Con Giáp Trong Tiếng Trung Và ý Nghĩa - Hán Ngữ Trác Việt
-
12 Con Giáp Trong Tiếng Trung Quốc: Ý Nghĩa | Nguồn Gốc Và Tử Vi