PHÁT SINH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " PHÁT SINH " in English? SVerbphát sinharisephát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởigeneratetạo rasinh raphát sinhphát raincurphải chịuphải trảphát sinhgánh chịukhoảnphải gánhgive risephát sinhcho tăngnảy sinhsinh raincurredphải chịuphải trảphát sinhgánh chịukhoảnphải gánhgeneratedtạo rasinh raphát sinhphát raemanatingphát raxuất phátbắt nguồntỏa raphát sinharisingphát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởiarisesphát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởiarosephát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởiincurringphải chịuphải trảphát sinhgánh chịukhoảnphải gánhgeneratingtạo rasinh raphát sinhphát raincursphải chịuphải trảphát sinhgánh chịukhoảnphải gánhgeneratestạo rasinh raphát sinhphát ragives risephát sinhcho tăngnảy sinhsinh ragave risephát sinhcho tăngnảy sinhsinh raemanatephát raxuất phátbắt nguồntỏa raphát sinhgiven risephát sinhcho tăngnảy sinhsinh ra

Examples of using Phát sinh in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phát sinh loài[ 9].An outbred species[9].Lỗi sẽ phát sinh.Fault will be generated.Phát sinh từ một yêu cầu.It arose from a petition.Cái gì làm phát sinh nó.What is generating it.Những yếu tố mới phát sinh.New elements are born.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesvệ sinh kém vệ sinh ướt Usage with verbssinh viên tốt nghiệp sinh con sinh khối khả năng sinh sản giúp sinh viên kháng kháng sinhtỷ lệ sinhsinh viên muốn sinh viên học hệ thống sinh sản MoreUsage with nounssinh viên học sinhgiáng sinhsinh học phát sinhsinh nhật trẻ sơ sinhhệ sinh thái sinh vật ký sinh trùng MorePhát sinh mã SMS cho mỗi bài hát.Generates SMS Codes for each song.Ác không thể phát sinh.Because evil cannot be produced.Đó là nơi những ý tưởng mới phát sinh.It is where new ideas are born.Thời khắc đó phát sinh rất nhiều chuyện.This moment generates many things.Không có đột biến mới phát sinh.No new mutants have been born.Truyền thống này phát sinh từ nhu cầu.This tradition was born of necessity.Bằng cách này tin tưởng phát sinh;In this way belief is generated;Khoảng 70% GDP phát sinh tại các khu vực đô thị.Over 70% of GDP is generated in urban areas.Mọi bệnh tật có thể phát sinh ở đây.Any BS can be generated here.Nó phát sinh bởi bản thân hệ thống tài chính.It was generated by the financial system itself.Một khi chuyện như vậy phát sinh….When something like this is born….Mọi chi phí khác phát sinh vì các lý do sau.Any Other expense arised due to any other reasons.Phát sinh từ sự kết hợp của nhiều nguyên nhân và điều kiện.It arises from a conjunction of causes and conditions.Trường hợp 3: Cơ sở phát sinh CTNH nằm ngoài biển.Case 3: The facility generating hazardous waste is located on the sea.Vấn đề ở đây là phải làm gì với nhiệt phát sinh.The problem here is what to do with the heat that's generated.Chi phí lịch sử là chi phí phát sinh trong quá khứ.Historical costs are those costs which were incurred in the past.Chất thải được lưu giữ trong thời hạn 6 tháng kể từ ngày phát sinh.Waste is stored for 6 months from the date of arising.Ngay cả cách thức chúng ta đang sống cũng làm phát sinh những nguyên nhân và hậu quả.The way we live gives rise to causes and results.Những trường hợp nàođược khai thuế GTGT theo từng lần phát sinh?Which cases are VAT declared on each occasion of arising?Ta nên tránh sát sinh bởi điều đó phát sinh vô số nghiệp xấu.We should abstain from killing because it generates immense negative karma.Làm rõ sai sót vàlàm sáng tỏ những hiểu lầm ngay khi phát sinh.Clarify errors and clear up misunderstandings as soon as they arise.Chi phí thất bại nội bộ phát sinh khi sản phẩm bị lỗi được sản xuất.An internal failure cost is incurred when a defective product is produced.Quan sát bên ngoài với tâm tĩnh lặng sẽ làm phát sinh trí tuệ.Looking at the outside with a calm mind gives rise to wisdom.Tiềm năng rủi ro phát sinh từ thị trường repo đã được chứng minh trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.The potential for risk emanating from the repo market was demonstrated during the financial crisis in 2008.Các thay đổi được xác định vàgiải quyết khi phát sinh trong quá trình làm việc.Changes are identified and resolved as they arise within the process.Display more examples Results: 9489, Time: 0.0313

See also

có thể phát sinhmay arisemay be incurredcan generatephát sinh khiarise whenvấn đề phát sinhproblem arisesproblems ariseissues ariseđã phát sinhhas arisenwould arisehọc sinh phát triểnstudents developstudents to growsẽ phát sinhwill arisewould arisewill incurshould arisetranh chấp phát sinhdisputes arisingkhông phát sinhdo not arisedoes not arisewithout incurringdid not arisenó phát sinhit arisesit generatesit arosekhi chúng phát sinhas they arisethường phát sinhoften ariseusually arisevấn đề phát sinh khiproblem arises whenthe problem comes whenphát sinh rageneratearisingemanatesgives risegeneratingtình huống phát sinhsituation arises

Word-for-word translation

phátnounbroadcastplaybacktransmitterdevelopmentphátadverbphatsinhnounsinhbirthchildbirthfertilitysinhadjectivebiological S

Synonyms for Phát sinh

tạo ra xuất hiện xảy ra phải chịu khởi lên generate sinh khởi xuất phát phải trả phát ra arise chổi dậy trỗi dậy phát khởi gánh chịu xảy đến sanh khởi chỗi dậy phát sanhphát sinh chi phí

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English phát sinh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Phát Sinh In English