PHÁT SINH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " PHÁT SINH " in English? SVerbphát sinharisephát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởigeneratetạo rasinh raphát sinhphát raincurphải chịuphải trảphát sinhgánh chịukhoảnphải gánhgive risephát sinhcho tăngnảy sinhsinh raincurredphải chịuphải trảphát sinhgánh chịukhoảnphải gánhgeneratedtạo rasinh raphát sinhphát raemanatingphát raxuất phátbắt nguồntỏa raphát sinharisingphát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởiarisesphát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởiarosephát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởiincurringphải chịuphải trảphát sinhgánh chịukhoảnphải gánhgeneratingtạo rasinh raphát sinhphát raincursphải chịuphải trảphát sinhgánh chịukhoảnphải gánhgeneratestạo rasinh raphát sinhphát ragives risephát sinhcho tăngnảy sinhsinh ragave risephát sinhcho tăngnảy sinhsinh raemanatephát raxuất phátbắt nguồntỏa raphát sinhgiven risephát sinhcho tăngnảy sinhsinh ra
Examples of using Phát sinh in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
có thể phát sinhmay arisemay be incurredcan generatephát sinh khiarise whenvấn đề phát sinhproblem arisesproblems ariseissues ariseđã phát sinhhas arisenwould arisehọc sinh phát triểnstudents developstudents to growsẽ phát sinhwill arisewould arisewill incurshould arisetranh chấp phát sinhdisputes arisingkhông phát sinhdo not arisedoes not arisewithout incurringdid not arisenó phát sinhit arisesit generatesit arosekhi chúng phát sinhas they arisethường phát sinhoften ariseusually arisevấn đề phát sinh khiproblem arises whenthe problem comes whenphát sinh rageneratearisingemanatesgives risegeneratingtình huống phát sinhsituation arisesWord-for-word translation
phátnounbroadcastplaybacktransmitterdevelopmentphátadverbphatsinhnounsinhbirthchildbirthfertilitysinhadjectivebiological SSynonyms for Phát sinh
tạo ra xuất hiện xảy ra phải chịu khởi lên generate sinh khởi xuất phát phải trả phát ra arise chổi dậy trỗi dậy phát khởi gánh chịu xảy đến sanh khởi chỗi dậy phát sanhphát sinh chi phíTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English phát sinh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Phát Sinh In English
-
Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì?
-
Phát Sinh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phát Sinh Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
PHÁT SINH - Translation In English
-
PHÁT SINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phát Sinh In English
-
Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì ? Giải Nghĩa Phát Sinh Trong Tiếng Anh
-
Definition Of Phát Sinh - VDict
-
Vấn đề Phát Sinh - In Different Languages
-
Results For Thực Tế Phát Sinh Translation From Vietnamese To English
-
Phát Sinh: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
"Chi Phí Phát Sinh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Meaning Of 'phát Sinh' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Phát Sinh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)