19 thg 8, 2021
Xem chi tiết »
Check 'phát sinh' translations into English. Look through examples of phát sinh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
"phát sinh" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "phát sinh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh ... FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
"phát sinh" English translation ; arise {vb} · (also: xuất hiện, nảy sinh) ; derivative {noun} ; breeding ground {noun} [fig.] · (also: nơi sản sinh ra) ; abiogenesis ...
Xem chi tiết »
PHÁT SINH in English Translation · arise · generate · incur · give rise · incurred · generated · emanating · arising.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "phát sinh" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
phát sinh translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. phát sinh. English. arose. PHáT SINH IN MORE LANGUAGES. khmer. ក្រោកឡើង.
Xem chi tiết »
Vậy còn phát sinh tiếng Anh là gì ? Thực chất thì cụm từ phát sinh này được dịch sang tiếng Anh là “arise“. Cụm từ này được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực ...
Xem chi tiết »
Words contain "phát sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive ...
Xem chi tiết »
Learn vấn đề phát sinh in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover vấn đề phát sinh meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thực tế phát sinh" into English. Human translations with examples: real?, actual, arising, reality, generate, in fact,, reallity, ...
Xem chi tiết »
Phát sinh - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
"Chi Phí Phát Sinh" tiếng Anh được biết với cụm từ COSTS INCURRED. Là một danh từ ghép. Costs có nghĩa là những chi phí. Còn Incurred được hiểu là phát sinh, ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "phát sinh" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
phát sinh = to arise Chúng tôi sẽ làm hết sức mình để giải quyết những vấn đề phát sinh We shall do our best to solve potential problems Spring, originate.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phát Sinh In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát sinh in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu