Results For Thực Tế Phát Sinh Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
thực tế phát sinh
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
thực tế
English
reality
Last Update: 2014-03-23 Usage Frequency: 17 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thực tế.
English
practical.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thực tế?
English
real?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
"thực tế"?
English
oh, "in fact"?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
phát sinh có
English
the debt incurred
Last Update: 2020-11-05 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thực tế là..
English
as a matter of fact...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thực tế hả?
English
on the real?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
+ thực tế (m)
English
+ actual dimension (m).
Last Update: 2019-06-21 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
phát sinh sinh học
English
biogenesis
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nhưng thực tế.
English
but realistic.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thực tế] (freud)
English
eidetic
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
(dành cho người nộp thuế khai theo thu nhập thực tế phát sinh)
English
(for taxpayer declared arasies income)
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tùy tình hình phát sinh thực tế
English
depending on the actual arising situation
Last Update: 2021-05-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
phát sinh từ trái tim tử tế.
English
born of a kind heart.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Để nền kinh tế phát triển bền vững
English
a matter of great concern to many countries
Last Update: 2022-09-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,332,237,845 human contributions
Users are now asking for help:
part nag kaon na inyong iro (Cebuano>Tagalog)αποκαλυψεως (Greek>Bulgarian)pareshan mat ho (Hindi>English)i am a strong boy (English>Hindi)what are u doing you look very active and fit (English>Hindi)im a hustla (English>Tagalog)ni zui xi huan chi shen me shui guo (Chinese (Simplified)>English)ayokong mawala ka (Tagalog>English)ajustes de pantalla (Spanish>English)my dog names name is ben the dog (English>Afrikaans)propuesta indecente (Portuguese>English)instead of words,fall for efforts (English>Hindi)meron pa ako kaylangan ano sa english (English>Tagalog)발작이에요 (Korean>Italian)tea powder (English>Tamil)sixty six (English>Afrikaans)black paper (Telugu>English)karılarınızı (Turkish>Ukrainian)лепетило (Russian>English)u add me now at skype (English>Hindi) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Phát Sinh In English
-
Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì?
-
Phát Sinh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phát Sinh Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
PHÁT SINH - Translation In English
-
PHÁT SINH In English Translation - Tr-ex
-
PHÁT SINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phát Sinh In English
-
Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì ? Giải Nghĩa Phát Sinh Trong Tiếng Anh
-
Definition Of Phát Sinh - VDict
-
Vấn đề Phát Sinh - In Different Languages
-
Phát Sinh: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
"Chi Phí Phát Sinh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Meaning Of 'phát Sinh' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Phát Sinh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)