Phép Tịnh Tiến Reminder Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "reminder" thành Tiếng Việt

cái làm nhớ lại, cái nhắc nhở, nhắc nhở là các bản dịch hàng đầu của "reminder" thành Tiếng Việt.

reminder noun ngữ pháp

Someone or something that reminds. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • cái làm nhớ lại

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • cái nhắc nhở

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • nhắc nhở

    Tom reminded Mary about the meeting.

    Tom đã nhắc nhở Mary về cuộc họp

    GlTrav3
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • lời nhắc
    • điều nhắc nhở
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " reminder " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Reminder + Thêm bản dịch Thêm

"Reminder" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Reminder trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Các cụm từ tương tự như "reminder" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • remind làm nhớ lại · nhắc · nhắc lại · nhắc nhở
  • remindful nhắc lại · nhớ lại
  • remind repeatedly nhắc nhỏm
  • remind and admonish nhắc nhủ
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "reminder" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Reminder Là Gì