Reminder - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /rɪ.ˈmɑɪn.dɜː/
Danh từ
reminder /rɪ.ˈmɑɪn.dɜː/
- Cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì). to send somebody a reminder — viết thư nhắc lại ai (làm gì) letter of reminder — thư nhắc nhở gentle reminder — lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “reminder”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cái Reminder Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Reminder - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "reminder" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Reminder, Từ Reminder Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
REMINDER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
[Reminder Là Gì?] Học Hỏi Cách ứng Dụng Reminder ... - Sen Tây Hồ
-
'reminder' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Reminder
-
Tra Từ Reminder - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Gentle Reminder Là Gì? - Dịch Nghĩa Online
-
Phép Tịnh Tiến Reminder Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Reminder Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Reminder Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Work+: Reminders Là Gì?
-
[Reminder Là Gì?] Học Hỏi Cách ứng Dụng Reminder Trong Công Việc!