Reminder Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ reminder tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | reminder (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ reminderBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
reminder tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reminder trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reminder tiếng Anh nghĩa là gì.
reminder /ri'maində/* danh từ- cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì)=to send somebody a reminder+ viết thư nhắc lại ai (làm gì)=letter of reminder+ thư nhắc nhở=gentle reminder+ lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh
Thuật ngữ liên quan tới reminder
- encoded file (ENC) tiếng Anh là gì?
- malmsey tiếng Anh là gì?
- unbolted tiếng Anh là gì?
- iconoclasts tiếng Anh là gì?
- electric bell tiếng Anh là gì?
- syntonies tiếng Anh là gì?
- epidote tiếng Anh là gì?
- lbw tiếng Anh là gì?
- gavial tiếng Anh là gì?
- curdling tiếng Anh là gì?
- enabled interrupt tiếng Anh là gì?
- coimage tiếng Anh là gì?
- Cassandras tiếng Anh là gì?
- casual tiếng Anh là gì?
- meddler tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reminder trong tiếng Anh
reminder có nghĩa là: reminder /ri'maində/* danh từ- cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì)=to send somebody a reminder+ viết thư nhắc lại ai (làm gì)=letter of reminder+ thư nhắc nhở=gentle reminder+ lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh
Đây là cách dùng reminder tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reminder tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
reminder /ri'maində/* danh từ- cái nhắc nhở tiếng Anh là gì? cái làm nhớ lại (một điều gì)=to send somebody a reminder+ viết thư nhắc lại ai (làm gì)=letter of reminder+ thư nhắc nhở=gentle reminder+ lời nhắc nhở khéo tiếng Anh là gì? lời nói bóng tiếng Anh là gì? lời nói cạnh
Từ khóa » Cái Reminder Là Gì
-
Reminder - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Reminder - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "reminder" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Reminder, Từ Reminder Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
REMINDER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
[Reminder Là Gì?] Học Hỏi Cách ứng Dụng Reminder ... - Sen Tây Hồ
-
'reminder' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Reminder
-
Tra Từ Reminder - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Gentle Reminder Là Gì? - Dịch Nghĩa Online
-
Phép Tịnh Tiến Reminder Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Reminder Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Work+: Reminders Là Gì?
-
[Reminder Là Gì?] Học Hỏi Cách ứng Dụng Reminder Trong Công Việc!
reminder (phát âm có thể chưa chuẩn)