Phép Tịnh Tiến Tín Ngưỡng Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
faith, creed, credence là các bản dịch hàng đầu của "tín ngưỡng" thành Tiếng Anh.
tín ngưỡng noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm tín ngưỡngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
faith
nounfeeling that something is true [..]
Xin đừng ngần ngại mời những người thuộc các tín ngưỡng khác vào trong nhóm của mình.
Please don’t hesitate to include people of other faiths in your groups.
en.wiktionary2016 -
creed
nounNhưng mẹ tôi đã sống bằng tín ngưỡng này tất cả cuộc sống của cô.
But my mother has lived by this creed all her life.
GlosbeMT_RnD -
credence
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- persuasion
- religiosity
- belief
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tín ngưỡng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tín ngưỡng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tín Ngưỡng Thờ Mẫu Tiếng Anh Là Gì
-
Đạo Mẫu Tiếng Anh Là Gì - Vietnamese Mother Goddess Worship
-
Đạo Mẫu được UNESCO Công Nhận đang Dần Quay Lại Cuộc Sống ...
-
Đạo Mẫu - Wikipedia
-
Tín Ngưỡng Thờ Mẫu Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo Và Tín Ngưỡng (phần 1) - Leerit
-
Tín Ngưỡng Thờ Cúng HÙng Vương Dịch Bằng Tiếng Anh
-
(DOC) SÁNG TẠO TRUYỀN THỐNG QUA BIỂU TƯỢNG MẪU LIỄU ...
-
Trò Chuyện Văn Hóa Tín Ngưỡng Thờ Mẫu - Hanoi Grapevine
-
Sáng Tạo Truyền Thống Qua Biểu Tượng Mẫu Liễu Trong Văn Hóa Việt ...
-
Tín Ngưỡng Thờ Mẫu Tam Phủ | Vietnam+ (VietnamPlus)
-
Tín Ngưỡng Thờ Mẫu Trong đời Sống Tinh Thần Của Người Việt Nam