8 thg 11, 2018 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 私の家は川の向こう側にあります。 Watashi no ie ha kawa no mukou gawa ni ari masu. Nhà của tôi ở phía kia ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · あちらに立っている人に聞いてください。 Achira ni tatte iru hito ni kii te kudasai. Hãy hỏi người đứng ở kia đi. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ ngã tư, phía kia, điện thoại tiếng Nhật là gì ?y nghia tieng Nhat cua tu nghĩa Nhật là gì nghia la gi từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
phía bên kia trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phía bên kia (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
ở phía bên kia trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ở phía bên kia (có phát âm) trong ...
Xem chi tiết »
あっち phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của [あちら]). どっち cái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của [どちら]) ...
Xem chi tiết »
あそこ (asoko): chỗ kia, kia. SGV, Từ vựng tiếng Nhật bài 3, Minna no Nihongo どこ (doko): ở đâu, chỗ nào. こちら (kochira): phía này, đằng này, chỗ này, ...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2021 · Ngữ pháp này là ngữ pháp N5 của JLPT và được giải thích trong ... Theo lời giải thích phía trên, thì Nhật Bản và Việt Nam cách xa nhau nên ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Nhật 「Đây」「Đó」「Kia」có nghĩa là 「これ」「それ」「あれ」Hôm nay ... Ví dụ như dùng「あれ」để chỉ người đứng phía bên kia đường chẳng hạn.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'phía bên kia' sang Tiếng Nhật. Xem qua các ví dụ về bản dịch phía bên kia trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
れい2:. リン:あれは カメラですか。 (Kia là camera à?) マリ:はい、あれ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) Cách dùng こちら/そちら/あちら/どちら trong Tiếng Nhật ra sao? Cùng tìm hiểu với Tiếng Nhật Đơn Giản nhé ! Mục lục bài viết. ⭐ › Cấu trúc; ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2022 · Trong tiếng Nhật, kính ngữ được chia thành 3 loại chính: tôn kính ngữ, ... そっち. そちら. Phía kia/ phía các vị. あっち. あちら. Phía đó.
Xem chi tiết »
Tra từ 'phía bên kia' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Cách đọc của あっち là あっち, có ý nghĩa là phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của あちら). ... [Từ vựng] 900 Từ Thường Xuất Hiện Trong JLPT N4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phía Kia Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề phía kia trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu