PLAYING DRESS-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
PLAYING DRESS-UP Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch playing dress-upchơi hóa trangchơi mặc đồtrò chơi ăn diệnchơi trò ăn mặc
Ví dụ về việc sử dụng Playing dress-up trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Playing dress-up trong ngôn ngữ khác nhau
- Hà lan - verkleedpartijtje
- Người tây ban nha - jugando a disfrazarse
- Tiếng do thái - משחק בתחפושות
- Người hungary - az öltözködős játék
- Tiếng rumani - joc dress-up
- Thái - เล่นแต่งตัวอยู่
- Đánh bóng - bawi się w przebieranki
- Người ý - giocare a travestirsi
- Tiếng phần lan - leikkinyt pukuleikkejä
- Tiếng croatia - igrati dress-up
- Tiếng indonesia - bermain dandanan
- Séc - vystrojovaní
Từng chữ dịch
playingđộng từchơiđóngplayingthi đấuđóng vaiplayingdanh từplayingdress-upăn mặctrang phụchóa trangmặc đồmặc quần áo trò chơiplayđộng từchơiđóngplaydanh từplayplayvở kịchthi đấuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt playing dress-up English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dress Up Tiếng Anh Là Gì
-
DRESS UP - Translation In Vietnamese
-
Dress Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Dress Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Dress Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DRESS UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dress Up Là Gì
-
Dress Up«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Dress Up Là Gì Chú Thích Dress Sth Up Là Gì - Bình Dương
-
Dress Up Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dress Up Là Gì
-
Dress Up Là Gì - Triple Hearts
-
Trans Phân Biệt Get Dressed Và Dress Up - HotaVN
-
10 Phrasal Verb Với Up Thông Dụng Trong Tiếng Anh!
-
Từ điển Anh Việt "dress Up" - Là Gì?
-
Dressed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt