Từ điển Anh Việt "dress Up" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
dress up
Xem thêm: fig out, fig up, deck up, gussy up, fancy up, trick up, deck out, trick out, prink, attire, get up, rig out, tog up, tog out, overdress, window-dress, caparison, bard, barde, costume, dress
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdress up
Từ điển WordNet
- put on special clothes to appear particularly appealing and attractive; fig out, fig up, deck up, gussy up, fancy up, trick up, deck out, trick out, prink, attire, get up, rig out, tog up, tog out, overdress
She never dresses up, even when she goes to the opera
The young girls were all fancied up for the party
- make something appear superficially attractive; window-dress
The researcher tried to dress up the uninteresting data
Don't try to dress up the unpleasant truth
- put a caparison on; caparison, bard, barde
caparison the horses for the festive occasion
- dress in a costume; costume
We dressed up for Halloween as pumpkins
- dress in a certain manner; dress
She dresses in the latest Paris fashion
he dressed up in a suit and tie
v.
English Idioms Dictionary
put on oneEnglish Synonym and Antonym Dictionary
syn.: attire bard barde caparison costume deck out deck up dress fancy up fig out fig up get up gussy up overdress prink rig out tog out tog up trick out trick up window-dressTừ khóa » Dress Up Tiếng Anh Là Gì
-
DRESS UP - Translation In Vietnamese
-
Dress Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Dress Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Dress Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DRESS UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dress Up Là Gì
-
Dress Up«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Dress Up Là Gì Chú Thích Dress Sth Up Là Gì - Bình Dương
-
Dress Up Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dress Up Là Gì
-
Dress Up Là Gì - Triple Hearts
-
Trans Phân Biệt Get Dressed Và Dress Up - HotaVN
-
10 Phrasal Verb Với Up Thông Dụng Trong Tiếng Anh!
-
PLAYING DRESS-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Dressed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt