Ploughing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ ploughing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ploughing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ploughingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ploughing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ploughing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ploughing tiếng Anh nghĩa là gì.
plough /plau/ (plow) /plau/* danh từ- cái cày- đất đã cày=100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày- (điện học) cần (tàu điện...)- (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng- (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)!to put one's hand to the plough- bắt tay vào việc* ngoại động từ- cày (một thửa ruộng, một luống cày)- xới (một đường)- rẽ (sóng) (tàu...)- chau, cau (mày)=to plough one's brows+ chau mày- (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)=to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt- đi khó nhọc, lặn lội=to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn* nội động từ- cày- ((thường) + on) rẽ sóng đi=the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi- ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng)=to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn=to plough through a book+ cày một quyển sách!to plough back- cày lấp (cỏ để bón đất)- (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)!to plough down- cày vùi (rễ, cỏ dại)!to plough out (up)- cày bật (rễ, cỏ dại)!to plough a lonely furrow- (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình!to plough the sand(s)- lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
Thuật ngữ liên quan tới ploughing
- unhood tiếng Anh là gì?
- surfboards tiếng Anh là gì?
- dodgems tiếng Anh là gì?
- oculiferous tiếng Anh là gì?
- hack-hammer tiếng Anh là gì?
- chokra tiếng Anh là gì?
- ideologies tiếng Anh là gì?
- poonah-paper tiếng Anh là gì?
- radiophosphorus tiếng Anh là gì?
- bad packet tiếng Anh là gì?
- bandana tiếng Anh là gì?
- electrostatic charge-storage tube tiếng Anh là gì?
- gossiping tiếng Anh là gì?
- ruffianism tiếng Anh là gì?
- antibilious tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ploughing trong tiếng Anh
ploughing có nghĩa là: plough /plau/ (plow) /plau/* danh từ- cái cày- đất đã cày=100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày- (điện học) cần (tàu điện...)- (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng- (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)!to put one's hand to the plough- bắt tay vào việc* ngoại động từ- cày (một thửa ruộng, một luống cày)- xới (một đường)- rẽ (sóng) (tàu...)- chau, cau (mày)=to plough one's brows+ chau mày- (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)=to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt- đi khó nhọc, lặn lội=to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn* nội động từ- cày- ((thường) + on) rẽ sóng đi=the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi- ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng)=to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn=to plough through a book+ cày một quyển sách!to plough back- cày lấp (cỏ để bón đất)- (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)!to plough down- cày vùi (rễ, cỏ dại)!to plough out (up)- cày bật (rễ, cỏ dại)!to plough a lonely furrow- (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình!to plough the sand(s)- lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
Đây là cách dùng ploughing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ploughing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
plough /plau/ (plow) /plau/* danh từ- cái cày- đất đã cày=100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày- (điện học) cần (tàu điện...)- (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng- (từ lóng) sự đánh trượt tiếng Anh là gì? sự đánh hỏng (học sinh thi) tiếng Anh là gì? sự trượt tiếng Anh là gì? sự hỏng (thi)!to put one's hand to the plough- bắt tay vào việc* ngoại động từ- cày (một thửa ruộng tiếng Anh là gì? một luống cày)- xới (một đường)- rẽ (sóng) (tàu...)- chau tiếng Anh là gì? cau (mày)=to plough one's brows+ chau mày- (từ lóng) đánh trượt tiếng Anh là gì? đánh hỏng (học sinh thi)=to be ploughed tiếng Anh là gì? to get ploughed+ bị đánh trượt- đi khó nhọc tiếng Anh là gì? lặn lội=to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn* nội động từ- cày- ((thường) + on) rẽ sóng đi=the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi- ((thường) + through) lặn lội tiếng Anh là gì? cày (nghĩa bóng)=to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn=to plough through a book+ cày một quyển sách!to plough back- cày lấp (cỏ để bón đất)- (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)!to plough down- cày vùi (rễ tiếng Anh là gì? cỏ dại)!to plough out (up)- cày bật (rễ tiếng Anh là gì? cỏ dại)!to plough a lonely furrow- (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình!to plough the sand(s)- lấy gậy đập nước tiếng Anh là gì? phi công dã tràng xe cát
Từ khóa » Cày Xới Tiếng Anh Là Gì
-
CÀY XỚI In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Xới đất In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"xới" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xới Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Meaning Of 'xới' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Cày Xới: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Xới đất Bằng Máy Xới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xới - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xới Cơm Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Tuyệt Vời Chiếc Máy Xới Bánh Xích Cải Tiến Của Anh Nông Dân Châu ...
-
Xới - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Từ Xới Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dàn Xới Y-RH|Nông Cụ|Sản Phẩm - YANMAR