Xới - Translation From Vietnamese To English With Examples
Contdict.com > Vietnamese English online translator
Xới
raspberry Vietnamese-English dictionary
Detect language English Russian German Turkish French ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
English Russian German Italian French ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
xới: | erosion |
Examples of translating «Xới» in context:
Vậy nên em đã đào xới một chút và ting-ting! | So I do a little digging', and bingo! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Kẻ đồ tể ở Rostov, Máy xới Đỏ hay Máy xới Rostov, 53 nạn nhân và rồi tra tấn và chặt họ bằng cách nào đó khiến hắn là 1 người hùng. | And then torturing and mutilating them Somehow made him a hero. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Cô vừa bán máy xới đi. | You just sold the tiller. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Gọi họ đến và xới tung con đập này lên. | Get them down here and drag the bottom of this spillway. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Để chú gấu đích thực này cho em thấy thế nào là đào xới. | Let a real bear show you how the digging's done. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Làm gì có sự thật nào cho tới khi anh đào xới nó lên. | There was no truth until you dug it up. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Xới tung hết lên. | Alpha team... source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Em không chắc là mình có muốn đào xới lại quá khứ hay không. | I'm not sure I want to dig up the past. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Xới đất lên nào, John. | Get the hoe, John. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Có 1 cánh đồng đã được đào xới. | There was a dug-up field. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Xới đất lên nào, Jane! | Get the hoe, Jane! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Không, cần phải cày xới và gieo trồng và làm cỏ và tưới nước. | No, it's gotta have plowing and planting and weeding and watering. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Xới tung luôn. | Thoroughly. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Bà càng kín tiếng, họ sẽ càng xới lên. Kệ họ. | The less you say, the more they'll dig. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đó thường là khi mặt đất bị xới tung cả lên từ bên dưới chân của ông | That's usually when the ground falls out from underneath your feet. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Chồng cô cũng nói hệt như thế vào lần đầu tiên con chó của cô xới nát khu vườn nhà tôi. | That's what your husband said the first time your mutt tore up my yard. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
nó có nghĩa là Người Xới Đất. | To the Germans, it meant tiller of the earth. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Rồi, tủ quần áo bị xới tung. | Yeah. Drawers opened, tossed through. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Popular online translation destinations:
English-Arabic English-Vietnamese French-Vietnamese Indonesian-English Korean-English Latin-English Malay-English Russian-Vietnamese Vietnamese-French Vietnamese-Russian
© 2024 Contdict.com - contextual dictionary and online translator Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » Cày Xới Tiếng Anh Là Gì
-
CÀY XỚI In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Xới đất In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"xới" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xới Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Meaning Of 'xới' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Cày Xới: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Xới đất Bằng Máy Xới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ploughing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xới - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xới Cơm Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Tuyệt Vời Chiếc Máy Xới Bánh Xích Cải Tiến Của Anh Nông Dân Châu ...
-
Từ Xới Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dàn Xới Y-RH|Nông Cụ|Sản Phẩm - YANMAR