"xới" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xới Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"xới" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xới

xới
  • noun
    • to turn up
Lĩnh vực: xây dựng
loosen
scarify
  • xáo xới: scarify
  • xới bề mặt: scarify
  • xới tung: scarify
  • đào xới
    unearth
    độ sâu xới đất
    seariflying depth
    lưỡi xới
    chisel
    máy cắt xới (đất)
    pulverizaer
    máy cắt xới đất
    soil pulverizaer
    máy xáo xới (xây dựng đường)
    ripper
    máy xới
    ripper
    máy xới
    scarifier
    máy xới
    scarifier teeth
    máy xới
    tiller
    máy xới đường
    road ripper
    máy xới lắp đuôi xe
    rear-mounted ripper
    sự cắt xới đất
    soil pulverization
    sự xáo xới (đường)
    scarification
    sự xới
    loosening
    sự xới
    plowing
    sự xới
    scarification
    sự xới (đất)
    grubbing
    sự xới đất
    grubbing
    váo xới
    break open
    xáo xới
    rip
    xới đất
    grub
    xới đất
    stub
    xới tung
    break open
    xới tung
    rip
    hoe
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    xới

    - 1 d. (kng.; kết hợp hạn chế). Quê hương, xứ sở. Phải bỏ xới ra đi.

    - 2 đg. 1 Lật và đảo từng mảng một, từng lớp một, từ dưới lên trên. Xới đất vun gốc cho cây. Cày xới. Sách báo bị xới tung lên. Cuộc họp xới lên mấy vấn đề (b.). 2 Dùng đũa lấy cơm từ trong nồi ra. Xới cơm ra bát. Ăn mỗi bữa hai lượt xới.

    nd. Quê hương, xứ sở. Phải bỏ xới ra đi.nđg.1. Lật và đảo lên từng mảng một, từng lớp một. Cày xới. Xới tung sách báo lên. Cuộc họp xới lên mấy vấn đề. 2. Dùng đũa lấy cơm trong nồi ra. Xới cơm ra bát.

    Từ khóa » Cày Xới Tiếng Anh Là Gì