Quả Quyết Là Gì, Nghĩa Của Từ Quả Quyết | Từ điển Việt

Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Quả quyết

Mục lục

  • 1 Động từ
    • 1.1 khẳng định một cách chắc chắn, không chút do dự
  • 2 Tính từ
    • 2.1 tỏ ra có đủ quyết tâm, không hề do dự

Động từ

khẳng định một cách chắc chắn, không chút do dự
quả quyết rằng sẽ làm xong sớmtôi quả quyết là như vậyĐồng nghĩa: cả quyết, quyết đoán

Tính từ

tỏ ra có đủ quyết tâm, không hề do dự
thái độ quả quyếthành động quả quyếtĐồng nghĩa: cả quyết, quyết đoán
Xem tiếp các từ khác
  • Quả tang
  • Quả thật
  • Quả thực
  • Quả tình
  • Quả vậy
  • Quả đấm
  • Quả đất
  • Quải đơm
  • Quản bút
  • Quản chế
  • Quản giáo
  • Quản lí
  • Quản lí nhà nước
  • Quản lý
  • Quản lý nhà nước
  • Quản thúc
  • Quản trị
  • Quản tượng
  • Quản đốc
  • Quảng bá
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Machinery parts Toxic substance Zero Overlove Min Quote Corrosive Hew out On-off No end Worm Sextant Semester On balance Thea Strip chart Source Rotameter Pathetic On top Oh Fuck Basket Abuse Video Source Towel Succeeding Steen Small Enrapture Botanist Upcoming Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Vận phí dự kiến Tụ bù Sóng sơ cấp Mưa nặng hạt Trường nghệ thuật Máy hiện sóng có nhớ Luật số bé, phân phối Poatxong Hoàn tác Gân tăng cứng Dòng điện theo thứ tự nghịch Cung đường Chất đệm nối ống Bộ tổ hợp Đập lấp dòng Vùng sắp chữ Vé máy bay Vách ngăn cơ động Tung ra Trạm công tác cục bộ Thang Kelvin Thương phẩm học Nghề nuôi sữa Dấm dớ Đầu gỗ Trị số tối thiểu hiệu dụng Trả lại thuế quan Toán tử phân ảo Tinh thần vui chơi Thiết bị nhận dạng nhãn Tần số danh định Sự đúc từ trên xuống Nguyên tố hóa học (ký hiệu W) Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Zero in Vanadium Teratology Yachtsman Zoom Unquietness Treacle Trapdoor Thaumaturgist Swing Spoon fed Sopping Soporific Wiring Wharfage Trihedron Tepidness Tephrite Tenth Shuffler White-slave West Went Vac Unyielding Unacquainted Troller Transversal Terbium Sky Satyric Hernshaw Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Roseraie Estran Camon! Rader Dépaysement Cocontractant Chauffeur Vénérer Tesson Tesiture Télémétrique Serein Palestre Maladivement Chinook Approfondissement Veld Valvule Touchatouisme Tornade Tassé Taciturne Spectrale Sous-pubien Sécession S'installer Rhum Raccord Nord Maladrerie Liure Homme Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Luống cày Lông buồn Cọt Khiếp Kích dục Hiềm Ha hả Gà giò Dẽ giun Cung thỉnh Truy nạp Thuỷ khí động Thon thả Tổng binh Tống tửu Rận cá Phò mã Nguyên tử bào Nghét Lôm côm Tuyển mộ Tuộc Tri huyện Tam nhị Tạo phản Tì tướng Tâm trạng Rấm vợ Rào rạt Phong ấn Nguều ngoào Ngâm cứu Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
To remold Skilled workman Wasteful of money Very often Towns and villages Stingray Relay Red-lacquered gate Posting Liking to keep things clean Close game Yes-man Watch fire To dress Skillful piloting Skilled in Rain dragon Korea (South ~) Formal opening of a new theater Younger brother Welding Veto To run a private school To refer back PhD Petty official Likely Cost down Wit and intelligence To throw a person down Stepfather Sense of participation Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
赤字財政 黙祷 防災 貴方 見込み違い 臆 打ち損なう ながれぼし 黄河 隆鼻術 防暑 赤外線写真 虫媒花 総合ビタミン剤 総合 絵心 福徳 健棒 げんごしんりがく かっぱらう 飛び交う 赤字 諸賢 見込む 見込み 老父 汐干狩り 鶺鴒 鰯雲 醸造酒 財形 虫が知らせる Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Hàng tạp hóa Tệp trợ giúp Sự chỉnh lại quần áo cũ bị lỗi mốt hay bị rách Phần mềm dùng tự do Phần lồi của cam Phần lồi Phần lưu trữ Trợ động động cơ khởi động Tiết trời Thoi dệt lụa Tệp trong Tệp thực Phần mềm biên tập phương pháp nhập liệu Phần lớn mọi người Ngoạn thưởng hoa mai Được gọi là Yêu kiều Xin phép Việc thử làm Trời phú Tệp thông điệp Sự tập hợp Sự giảm sức căng Sự cấm chuyển đổi Sự cảnh báo Phần miêu tả tệp Phần mềm chia khối Phần mềm chống virus Nhạc fu ga Xoe xóe Vãn khách Trời yên biển lặng Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
一流 おはようございます あひる 自身 プリーツ おやすみなさい 久遠 業界 刻 ぼんやりする しゅるい あまい 非課税 目薬 激怒する 月曜 明らむ 誘導する 親衛隊 要素別処理 緩衝 検討 所詮 どういたしまして かわいい おかし ありがとう 草案 理事 流量 条件をつくる 大洪水 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
칭병 잘가당거리다 움파리 욕의 삼발이 사영 최심 작풍 괴물 감다 갈봇집 짜임 원석 약간 신명지다 추인 중하 종료 이지 이렇듯 이렇게 유행성 애인 시효 삼촌 사람답다 관심 경정 학생 코감기 침대 치 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
蛏子 像 迷人的 镇静的 瞳孔 吹喇叭 免得 鱼类研究者 粉碎机 电抗器 由于 商场 零分 错开 车资 蜂蜜 界面 变压器 先天的 假期 鼠标 零售商级 雇佣 随着 踏实的 评审员 薪水 节拍 舒适 博士 副官职 写满 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Vần Nỡm Mỏ hỗn Vui tính Thuần hậu Điếm Xuôi ngược Tân kì Nom Sục Phong phú Cung cách Truân chuyên Ngọt ngào Đìa Ngữ Lúc lỉu Thể xác Quan trọng Chính quốc Trung kiên Ngơ ngác Bủ Siêu Nhận biết Ngoại lệ Giả hiệu Chang Đe Đồng niên Vươn mình Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
No1 QCMMO OCTP FLKS PVSs OAM TOBB PNP HVT XXN L2 ZAW THTH RPTK RINCR RALS Ptb ILMN EW DSRC ANHS Zy USOM TGCs OYBC OVTK MJCPL MFS LLECR IWYWH HW-FW GTLD Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Người Quả Quyết Là Gì