Từ điển Tiếng Việt "quả Quyết" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"quả quyết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
quả quyết
- I. đgt. Nói một cách chắc chắn, không hề do dự: Ai dám quả quyết chuyện đó là đúng Thầy quả quyết rằng kì thi tới nhiều em trong lớp sẽ đậu đại học. II. tt. Không hề do dự, không ngại bất cứ hoàn cảnh nào: một con người quả quyết hành động quả quyết.
hdg. Khẳng định chắc chắn, không chút do dự. Quả quyết rằng đó là sự thật. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhquả quyết
quả quyết- verb
- to aver; to assert
affirm |
Từ khóa » Người Quả Quyết Là Gì
-
Sự Quyết Đoán - Quả Quyết - 15 Phút Một Ngày
-
Quả Quyết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quyết đoán - Phẩm Chất Không Thể Thiếu Của Người đứng đầu
-
'quả Quyết' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Quả Quyết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Quả Quyết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Quyết đoán Là Gì? Bạn đã Biết Rèn Quyết đoán Thế Nào để Thành Công?
-
Quả Quyết Là Gì, Nghĩa Của Từ Quả Quyết | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Quả Quyết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Quả Quyết Là Gì
-
Quyết đoán Là Gì? Bạn Có Phải Là Một Người Quyết đoán? - JobsGO
-
5 Lí Do Bạn Thiếu Quyết đoán Trong Công Việc Và Cách Khắc Phục