Quạt Tròn, Quạt Giấy, Có Tính Chủ Quan, Quan điểm Nói Trước Công ...
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển Việt Nhật » quạt tròn, quạt giấy, có tính chủ quan, quan điểm nói trước công chúng tiếng Nhật là gì ?
quạt tròn, quạt giấy, có tính chủ quan, quan điểm nói trước công chúng tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhậtquạt tròn, quạt giấy, có tính chủ quan, quan điểm nói trước công chúng tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : quạt tròn, quạt giấy có tính chủ quan quan điểm nói trước công chúng
quạt tròn, quạt giấy
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : うちわ Cách đọc : うちわ Ví dụ : Bố đang phe phẩy quạt giấy 父はうちわで扇いでいる。
có tính chủ quan
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 主観的 Cách đọc : しゅかんてき Ví dụ : đó là ý kiến mang tính chủ quan それは主観的な意見だ。
quan điểm nói trước công chúng
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 建て前 Cách đọc : たてまえ Ví dụ : Điều thực muốn nói và điều thể hiện trước mọi người thường khác biệt nhiều 本音と建て前は違うことが多い。
Trên đây là nội dung bài viết : quạt tròn, quạt giấy, có tính chủ quan, quan điểm nói trước công chúng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » Chủ Quan Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Chủ Quan Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Chủ Quan/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mẫn Cảm, Chủ Quan, đến Lúc Này ( Chỉ Sự Việc đã Muộn) Tiếng Nhật Là ...
-
Chủ Quan Trong Tiếng Nhật, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
ý Kiến Chủ Quan Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
[ Tài Liệu - Bài Viết Tham Khảo ] - VẤN ĐỀ “KHÁCH QUAN” VÀ “CHỦ ...
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Nhật Như Thế Nào? "Đừng Chủ Quan Nhé"
-
Tính Khách Quan Tiếng Nhật Là Gì?
-
Chủ Quan Tiếng Trung Là Gì
-
"Cùng Nhau Học Tiếng Nhật" Là Gì? - NHK
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Bài 1 | NHK WORLD RADIO JAPAN
-
Xưng Hô Trong Tiếng Nhật Như Thế Nào Mới CHUẨN?
-
Tiếng Nhật Làm Thêm Trong Nhà Hàng, Quán ăn Tại Nhật
-
'chủ Quan' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt