"quấy Rối" Là Gì? Nghĩa Của Từ Quấy Rối Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"quấy rối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
quấy rối
quấy rối- verb
- to disturb, to harass, to derange
trespass |
|
quấy rối
hoạt động tác chiến nhằm làm cho đối phương luôn ở trạng thái căng thẳng, mệt mỏi, giảm sút tinh thần chiến đấu và tiêu hao sức chiến đấu. Thường được thực hiện bằng các biện pháp: bắn tỉa, tập kích hoả lực, tiến công nghi binh, nghi binh... không theo quy luật nhất định.
- đgt. Làm cho rối loạn, mất sự yên ổn, bình lặng: quấy rối giờ ngủ thỉnh thoảng bắn loạt đạn, quấy rối quân địch.
nđg. Gây rối loạn, không để yên. Du kích quấy rối hậu phương địch.Từ khóa » Người Quấy Rối Tiếng Anh Là Gì
-
→ Quấy Rối, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Quấy Rối Tình Dục«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
QUẤY RỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Quấy Rối Bằng Tiếng Anh
-
QUẤY RỐI - Translation In English
-
QUẤY RỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ QUẤY RỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Sexual Harassment Trong Tiếng Anh
-
Quấy Rối Tình Dục Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ Quấy Rối: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bàn Về Quấy Rối Tình Dục Học đường Qua Các Thuật Ngữ Tiếng Anh ...
-
Quấy Rối Tình Dục Tiếng Anh Là Gì
-
"quấy Rối Tình Dục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tài Liệu Thông Tin: Phân Biệt đối Xử Về Quấy Rối Tình Dục