QUẤY RỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUẤY RỐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từquấy rốiharassmentquấy rốisách nhiễuquấy nhiễuhành vi quấy rốiquấy rối tình dụcsựharassquấy rốisách nhiễuquấy nhiễuquấy rầygây rốimolestquấy rốiquấy nhiễudisturblàm phiềnlàm xáo trộnquấy rầylàm rối loạnquấy nhiễuquấy rốigây rốilàm ảnh hưởng đếnbị xáo trộnlàm nhiễu loạnharassingquấy rốisách nhiễuquấy nhiễuquấy rầygây rốidisturbinglàm phiềnlàm xáo trộnquấy rầylàm rối loạnquấy nhiễuquấy rốigây rốilàm ảnh hưởng đếnbị xáo trộnlàm nhiễu loạnmolestedquấy rốiquấy nhiễupesteringlàm phiềnquấy rầymolestationlạm dụng tình dụcxâm hại tình dụcquấy rốilạm dụngquấy rối tình dụcharassedquấy rốisách nhiễuquấy nhiễuquấy rầygây rốidisturbedlàm phiềnlàm xáo trộnquấy rầylàm rối loạnquấy nhiễuquấy rốigây rốilàm ảnh hưởng đếnbị xáo trộnlàm nhiễu loạnharassesquấy rốisách nhiễuquấy nhiễuquấy rầygây rốimolestingquấy rốiquấy nhiễuharassmentsquấy rốisách nhiễuquấy nhiễuhành vi quấy rốiquấy rối tình dụcsựdisturbslàm phiềnlàm xáo trộnquấy rầylàm rối loạnquấy nhiễuquấy rốigây rốilàm ảnh hưởng đếnbị xáo trộnlàm nhiễu loạn
Ví dụ về việc sử dụng Quấy rối trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị quấy rốiharassmentbeing harassedharassedwas molestedbe disturbedsự quấy rốiharassmentdisturbanceđã quấy rốiharassedmolestedhave harassedquấy rối bạnharassing youđã bị quấy rốihave been harassedwas molestedbạo lực và quấy rốiviolence and harassmentkhông quấy rốinot harassđang quấy rốiis harassingis disturbingbắt đầu quấy rốibegan to harasskhông bị quấy rốinot be disturbedundisturbedquấy rối tôiharassing medisturb mequấy rối và đe dọaharassment , and threatshình thức quấy rốiform of harassmentTừng chữ dịch
quấydanh từfussquấyđộng từdisturbquấyof fussyrốidanh từpuppettroubledisordermessrốitính từturbulent STừ đồng nghĩa của Quấy rối
quấy nhiễu quấy rầy làm phiền sách nhiễu làm xáo trộn làm rối loạn quậy pháquấy rối bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quấy rối English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Quấy Rối Tiếng Anh Là Gì
-
→ Quấy Rối, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Quấy Rối Tình Dục«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
QUẤY RỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Quấy Rối Bằng Tiếng Anh
-
QUẤY RỐI - Translation In English
-
BỊ QUẤY RỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Sexual Harassment Trong Tiếng Anh
-
"quấy Rối" Là Gì? Nghĩa Của Từ Quấy Rối Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Quấy Rối Tình Dục Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ Quấy Rối: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bàn Về Quấy Rối Tình Dục Học đường Qua Các Thuật Ngữ Tiếng Anh ...
-
Quấy Rối Tình Dục Tiếng Anh Là Gì
-
"quấy Rối Tình Dục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tài Liệu Thông Tin: Phân Biệt đối Xử Về Quấy Rối Tình Dục