Ra Dáng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ zaːŋ˧˥ | ʐaː˧˥ ja̰ːŋ˩˧ | ɹaː˧˧ jaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaː˧˥ ɟaːŋ˩˩ | ɹaː˧˥˧ ɟa̰ːŋ˩˧ |
Động từ
[sửa]ra dáng
- Có dáng vẻ giống như (trong khi chưa phải đã hoàn toàn như thế). Trông đã ra dáng một thiếu nữ. Nói ra dáng người lớn lắm.
- (Kng.) . Quá mức bình thường. Trông đẹp ra dáng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ra dáng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Da Dáng Hay Ra Dáng
-
Từ điển Tiếng Việt "ra Dáng" - Là Gì? - Vtudien
-
Ra Dáng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ra Dáng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'ra Dáng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ra Dáng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ Điển - Từ Ra Dáng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ra Dáng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhận Biết 12 Dáng Người Cơ Bản Để Chọn Đồ Đẹp Hơn - Aaa Jeans
-
Ra Dáng Sếp Lớn - VnExpress Kinh Doanh
-
Rối Loạn Dáng đi ở Người Cao Tuổi - Người Lão Khoa - MSD Manuals