Từ điển Tiếng Việt "ra Dáng" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ra dáng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ra dáng

- 1 Có dáng vẻ giống như (trong khi chưa phải đã hoàn toàn như thế). Trông đã ra dáng một thiếu nữ. Nói ra dáng người lớn lắm. 2 (kng.). Quá mức bình thường. Trông đẹp ra dáng.

nIđg. Có dáng vẻ giống như. Trông đã ra dáng một thiếu nữ. Nói ra dáng người lớn. IIp. Quá mức bình thường. Trông đẹp ra dáng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ra dáng

ra dáng
  • verb
    • to put on
      • ra dáng ngây thơ: to put on an innocent air

Từ khóa » Da Dáng Hay Ra Dáng