Rầm Rập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rầm rập
stamping noises; noisily; with great animation/gusto; animatedly
bộ đội đi rầm rập the soldiers marched with stamping noises
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rầm rập
Stamping noises
Từ điển Việt Anh - VNE.
rầm rập
stamping noises
- rầm
- rầm rì
- rầm rĩ
- rầm rộ
- rầm đỡ
- rầm cái
- rầm cầu
- rầm cửa
- rầm nối
- rầm rầm
- rầm rập
- rầm chìa
- rầm chữ i
- rầm ngang
- rầm bằng lim
- rầm néo buồm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đi Rầm Rập Là Gì
-
Rầm Rập - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rầm Rập" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Rầm Rập - Từ điển Việt
-
Rầm Rập Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rầm Rập Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Rầm Rập Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'rầm Rập' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Rầm Rập, Nhịp Nhàng , Răm Rắp Có Phải Là Từ Láy Không Nhờ Chỉ Giúp ...
-
Rầm Rập Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hưng Yên: Xe Quá Tải Chạy Rầm Rập, Lực Lượng Chức Năng Không Biết ...
-
Dân Khốn Khổ Vì Xe Chở đất Chạy Rầm Rập Suốt Ngày đêm Dọc Tỉnh Lộ ...
-
Thế Giới Bia, Tửu Quán... Rầm Rập Một Thời Nay Hoang Tàn đổ Nát
-
Bài 1: Rầm Rập Cướp Tài Nguyên Quốc Gia - Hànộimới
-
Những Từ : "bần Thần", "lao Xao", "thưa Thớt", "rầm Rập" Là Từ ... - Olm