Từ điển Tiếng Việt "rầm Rập" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rầm rập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rầm rập

- Nói tiếng chân nhiều người đi lại ồn ào: Bộ đội đi rầm rập.

nt&p. Chỉ tiếng chân bước của cả một đoàn người theo nhịp đều và nhanh, mạnh, dồn dập. Kéo nhau đi rầm rập. Xe chạy rầm rập. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rầm rập

rầm rập
  • Stamping noises

Từ khóa » đi Rầm Rập Là Gì