Rau Diếp Cá Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
rau diếp cá tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ rau diếp cá trong tiếng Trung và cách phát âm rau diếp cá tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rau diếp cá tiếng Trung nghĩa là gì.
rau diếp cá (phát âm có thể chưa chuẩn) 鱼腥草 (phát âm có thể chưa chuẩn)鱼腥草Nếu muốn tra hình ảnh của từ rau diếp cá hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- xinh trai tiếng Trung là gì?
- trụi lủi tiếng Trung là gì?
- người cùng nhóm tiếng Trung là gì?
- gầy dựng tiếng Trung là gì?
- tiền lãi cố định tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rau diếp cá trong tiếng Trung
鱼腥草
Đây là cách dùng rau diếp cá tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rau diếp cá tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 鱼腥草Từ khóa » Diếp Cá Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại RAU, CỦ, HẠT
-
Từ Vựng Tiếng Trung Các Loại Rau Thơm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Rau Củ Quả Hạt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Rau Củ Quả Thông Dung Nhất Hiện Nay
-
Từ Vựng Rau Củ Quả Tiếng Trung | Giao Tiếp Thông Dụng 2022
-
Diếp Cá – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Rau Củ Quả Tươi"
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Rau Củ Quả Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Rau Củ Quả - ChineseRd
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trái Cây Và Rau Củ Quả
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Rau Củ Quả - TTB CHINESE
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại RAU, CỦ, HẠT - EMG Online
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại RAU, CỦ, HẠT - OECC