Remote Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ remote tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | remote (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ remoteBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
remote tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ remote trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ remote tiếng Anh nghĩa là gì.
remote /ri'mout/* tính từ- xa, xa xôi, xa xăm=to be remote from the road+ ở cách xa đường cái=remote causes+ nguyên nhân xa xôi=remote kinsman+ người bà con xa=remote control+ (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa=the remote past+ quá khứ xa xưa=in the remote future+ trong tương lai xa xôi- xa cách, cách biệt (thái độ...)- hẻo lánh=a remote village in the North West+ một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc- tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng=to have not a remote conception of...+ chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...=a remote resemblance+ sự hơi giống nhau
Thuật ngữ liên quan tới remote
- dialect tiếng Anh là gì?
- flea tiếng Anh là gì?
- bridle-path tiếng Anh là gì?
- brotherhood tiếng Anh là gì?
- percents tiếng Anh là gì?
- watch-night tiếng Anh là gì?
- arsenious tiếng Anh là gì?
- ethnocentricity tiếng Anh là gì?
- rationality tiếng Anh là gì?
- phonotypic tiếng Anh là gì?
- antipoison tiếng Anh là gì?
- dowerless tiếng Anh là gì?
- Marginal product of labors tiếng Anh là gì?
- atomized tiếng Anh là gì?
- straitest tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của remote trong tiếng Anh
remote có nghĩa là: remote /ri'mout/* tính từ- xa, xa xôi, xa xăm=to be remote from the road+ ở cách xa đường cái=remote causes+ nguyên nhân xa xôi=remote kinsman+ người bà con xa=remote control+ (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa=the remote past+ quá khứ xa xưa=in the remote future+ trong tương lai xa xôi- xa cách, cách biệt (thái độ...)- hẻo lánh=a remote village in the North West+ một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc- tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng=to have not a remote conception of...+ chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...=a remote resemblance+ sự hơi giống nhau
Đây là cách dùng remote tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ remote tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
remote /ri'mout/* tính từ- xa tiếng Anh là gì? xa xôi tiếng Anh là gì? xa xăm=to be remote from the road+ ở cách xa đường cái=remote causes+ nguyên nhân xa xôi=remote kinsman+ người bà con xa=remote control+ (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa=the remote past+ quá khứ xa xưa=in the remote future+ trong tương lai xa xôi- xa cách tiếng Anh là gì? cách biệt (thái độ...)- hẻo lánh=a remote village in the North West+ một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc- tí chút tiếng Anh là gì? chút đỉnh tiếng Anh là gì? hơi tiếng Anh là gì? mơ hồ thoang thoáng=to have not a remote conception of...+ chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...=a remote resemblance+ sự hơi giống nhau
Từ khóa » Từ điều Khiển Trong Tiếng Anh Là Gì
-
REMOTE CONTROL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
ĐIỀU KHIỂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điều Khiển - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
TỪ ĐIỀU KHIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Control Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Remote | Vietnamese Translation
-
Van điện Từ Tiếng Anh Là Gì - Tổng Kho Valve
-
Điều Hoà Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
-
'điều Khiển Từ Xa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"remote" Là Gì? Nghĩa Của Từ Remote Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Máy điều Hòa Nhiệt độ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì ? Các Thuật Ngữ Về ...
-
Cái điều Khiển Tiếng Anh Là Gì
-
"Vi Xử Lý" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt