Respect - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈspɛkt/

Danh từ

[sửa]

respect /rɪ.ˈspɛkt/

  1. Sự tôn trọng, sự kính trọng. to have respect for somebody — tôn trọng người nào
  2. (Số nhiều) Lời kính thăm. give my respects to your uncle — cho tôi gửi lời kính thăm chú anh to go to pay one's respects to — đến chào (ai)
  3. Sự lưu tâm, sự chú ý. to do something without respect to the consequences — làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
  4. Mối quan hệ, mối liên quan. with respect to; in respect of — về, đối với (vấn đề gì, ai...)
  5. Điểm; phương diện, khía cạnh. in every respect; in all respects — mọi phương diện

Ngoại động từ

[sửa]

respect ngoại động từ /rɪ.ˈspɛkt/

  1. Tôn trọng, kính trọng. to be respected by all — được mọi người kính trọng to respect the law — tôn trọng luật pháp to respect oneself — sự trọng
  2. Lưu tâm, chú ý.

Chia động từ

[sửa] respect
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to respect
Phân từ hiện tại respecting
Phân từ quá khứ respected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại respect respect hoặc respectest¹ respects hoặc respecteth¹ respect respect respect
Quá khứ respected respected hoặc respectedst¹ respected respected respected respected
Tương lai will/shall² respect will/shall respect hoặc wilt/shalt¹ respect will/shall respect will/shall respect will/shall respect will/shall respect
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại respect respect hoặc respectest¹ respect respect respect respect
Quá khứ respected respected respected respected respected respected
Tương lai were to respect hoặc should respect were to respect hoặc should respect were to respect hoặc should respect were to respect hoặc should respect were to respect hoặc should respect were to respect hoặc should respect
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại respect let’s respect respect
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "respect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.pɛ/
Pháp (Ba Lê)[ʁɛs.pɛ]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
respect/ʁɛs.pɛ/ respects/ʁɛs.pɛ/

respect /ʁɛs.pɛ/

  1. Sự kính trọng. Témoigner du respect à quelqu'un — kính trọng ai
  2. Sự tôn trọng. Respect de la loi — sự tôn trọng pháp luật
  3. (Số nhiều) Lòng tôn kính. Présenter ses respects à quelqu'un — tỏ bày lòng tôn kính đối với ai; kính chào ai respect de soi-même — sự tự trọng respect filial — lòng hiếu thảo respect humain — sự e sợ dư luận sauf votre respect; sauf le respect que je vous dois — xin ông thứ lỗi cho lời này tenir en respect — bắt (ai) phải e sợ (bằng cách dùng vũ lực, giơ vũ khí ra...)

Tham khảo

[sửa]
  • "respect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=respect&oldid=2109025” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Sự Kính Trọng Có Phải Danh Từ Không