Results For Sự Sống Còn Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
sự sống còn
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
sự sống
English
life
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
sự sống đấy.
English
that's life.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sự sống, whit.
English
life, whit.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
khoa học sự sống
English
life sciences
Last Update: 2014-09-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
còn sống còn học.
English
it is never too late to learn.
Last Update: 2012-08-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
còn sống, còn sống.
English
the pole man is alive. alive.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- vì đây là sự sống còn của tôi
English
i'm bloody well not. i'm not even close.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
"hỗ trợ sự sống."
English
"support life."
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
sự sống trong anh
English
the life in me
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
1 sự sống mất đi.
English
one life ends...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
sự sống sót, sự còn lại, vật sót lại
English
survival
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
hôm nay hắn phải đối mặt với sự sống còn
English
today, what he hears will be the difference between life and death.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đây là sự sống còn của người ai cập.
English
this is about egypt's survival.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đây là vấn đề sống còn.
English
- of course they can! - are you sure?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
eve, một chuyện sống còn.
English
eve, something vital.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- hackus còn sống, còn sống.
English
but she saved our lives. hackus live! hackus live!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đâu tới nỗi sống còn thế chứ.
English
actually, it is.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
ta còn sống, còn bà đã chết.
English
i'm life, you're death.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đây là vấn đề... sống còn đấy!
English
it's a matter of life and death!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mất đi sự thú vị thì cuộc sống còn là gì nữa chứ?
English
and what's life without a little fun?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,347,647,794 human contributions
Users are now asking for help:
apa maksud gap dalam bahasa melayu (English>Malay)doberman (English>Arabic)my village is my world (English>Hindi)do mine (Latin>Danish)licence (English>Slovak)يقبره (Arabic>Finnish)pilot (English>Amharic)habemus datam (Italian>Latin)konsiligxis (Esperanto>Russian)berlusconi (English>German)sevanthige flower marathi name (Kannada>English)فیلم سکسی ایرانی جدید (French>Kurdish)entscheidungsentwurf (German>Spanish)mi dai un bacio (Italian>Russian)bantuan kewangan (Malay>English)thank you for the card (English>French)cewe malam (Dutch>Indonesian)सीता kyu गीत गाती है (Hindi>English)rare cases (English>Tagalog)فیلم سکس کیروکس (English>Dutch) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Sự Sống English
-
Sự Sống Bằng Tiếng Anh - Life, Being, Existence - Glosbe
-
Sự Sống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ SỐNG - Translation In English
-
SỰ SỐNG In English Translation - Tr-ex
-
TÔI SỰ SỐNG In English Translation - Tr-ex
-
"sự Sống" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Sống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Sống Còn In English
-
Sự Sống Còn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Có Sự Sống: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Sự Sống Còn - In Different Languages
-
Sự Sống Còn - Translation To English
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống - Wall Street English
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola
-
Sự Sống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'sống đời' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Sống Còn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 101 Châm Ngôn Hay Nhất [2022]
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh