SỰ SỐNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " SỰ SỐNG " in English? SNounsự sốnglifecuộc sốngcuộc đờiđờisự sốngmạng sốngthọkiếpsurvivalsống sótsự sống cònsinh tồnsốngtồn tạisự tồn tạitỷ lệ sống sótexistencesự tồn tạisự hiện hữusựsốngsự hiện diệntồnhiệnhữukiếpof livingsốngtrực tiếplivelivescuộc sốngcuộc đờiđờisự sốngmạng sốngthọkiếp

Examples of using Sự sống in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nước sạch là sự sống.Pure water is LIFE.Sự sống sẽ chiến thắng.But life will win.Trong Ngài có sự sống”.In him was LIFE.".Sự sống cho trái đất.Given life for earth.Ta đang nói về sự sống.We are talking about LIFE.Combinations with other parts of speechUsage with nounssự sốngmạng sốngmôi trường sốngtủy sốngđiều kiện sốngquyền sốngtỷ lệ sống sót cơ hội sống sót gia đình sốngsống cuộc đời MoreUsage with adverbssống cùng vẫn sốngsống gần từng sốngsống tốt thường sốngsống lưu vong cũng sốngsống xa luôn sốngMoreUsage with verbstiếp tục sốngbắt đầu sốngsống sót qua bị chôn sốngbuộc phải sốngquyết định sốngbị thiêu sốngcố gắng sống sót muốn sống sót luôn luôn sốngMoreMỗi sự sống đều thiêng liêng.Every death is sacred.Có thể tạo ra sự sống!I mean, we can create LIFE!Sự sống đó phù hộ cho ta.And life rewards me for this.Bên trong hạt giống là sự sống.The seed inside her is LIFE.Sự sống đang từ chối chính nó.LIFE itself is against it.Nhờ ngài mà chúng ta có sự sống.Thanks to them we have LIFE.Sự sống ấy ở trong Con Ngài.And that life is in His Son.Tôi phải tập trung vào sự sống.I have to concentrate on LIFE!Sự sống trước cái chết gì cả!There was life before the death!Tôi khuyến khích bạn chọn sự sống.I encourage you to choose LIFE.Sự sống lại mòn thêm một chút.It stirred to life a bit again.Vì ai tìm được ta là tìm được sự sống.For whoever finds ME finds LIFE.Sự sống của một người đàn ông cao tuổi.'.The death of an old man.”.Chúng ta sống sự sống Thiên Chúa.We Live by the Life of God.Đó là thời gian, sức khỏe và sự sống.It takes our time, health and LIFE.Sự sống phụ thuộc vào sự im lặng của anh.My safety depends on your silence.Bạn đã chọn sự chết, khước từ sự sống!You choose to reject LIFE, you die!Tính ôn nhu của anh cho em sự sống hôm nay.I hope your makeup is giving you LIFE today.Sự sống trọn vẹn này với Thiên Chúa… được gọi là thiên đàng.This eternal life with God is called heaven.Nào cũng biết yêu sự sống, biết sợ cái chết.It is loving life and being afraid of death.Sự sống sự chết đều ở trong quyền phép của Trời.Life and death are in the power of God's word.Anh đã đấu tranh vì sự sống và anh đã thất bại.You're fighting for your life, and you're losing.Nước là nguồn sự sống, và lời nói chúng ta có thể ban sự sống..Water is life-giving and our words can give life.Mục đích là“ Bảo vệ sự sống cho những thai nhi”.This means that the law must"safeguard the lives of the pre-born.".Display more examples Results: 29, Time: 0.0319

See also

sự sống cònsurvivalsự sống lạithe resurrectionlifethực sự sốngactually livecây sự sốngtree of lifelà sự sốngbe lifeis lifeare lifewas lifesách sự sốngbook of lifesự sống sótsurvivalsự sống mớinew lifenewness of lifetất cả sự sốngall lifesự sống độngvibrancylivelinessvivacitybảo vệ sự sốngprotect lifepro-life

Word-for-word translation

sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallysốngverbliveresidesốngnounlifesốngadjectivealiveraw S

Synonyms for Sự sống

sự tồn tại cuộc sống cuộc đời đời life mạng sống thọ sống sót sinh tồn sự so sánh nàysự sống bắt đầu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự sống Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Sống English