SỰ SỐNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SỰ SỐNG " in English? SNounsự sốnglifecuộc sốngcuộc đờiđờisự sốngmạng sốngthọkiếpsurvivalsống sótsự sống cònsinh tồnsốngtồn tạisự tồn tạitỷ lệ sống sótexistencesự tồn tạisự hiện hữusựsốngsự hiện diệntồnhiệnhữukiếpof livingsốngtrực tiếplivelivescuộc sốngcuộc đờiđờisự sốngmạng sốngthọkiếp
Examples of using Sự sống in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
sự sống cònsurvivalsự sống lạithe resurrectionlifethực sự sốngactually livecây sự sốngtree of lifelà sự sốngbe lifeis lifeare lifewas lifesách sự sốngbook of lifesự sống sótsurvivalsự sống mớinew lifenewness of lifetất cả sự sốngall lifesự sống độngvibrancylivelinessvivacitybảo vệ sự sốngprotect lifepro-lifeWord-for-word translation
sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallysốngverbliveresidesốngnounlifesốngadjectivealiveraw SSynonyms for Sự sống
sự tồn tại cuộc sống cuộc đời đời life mạng sống thọ sống sót sinh tồn sự so sánh nàysự sống bắt đầuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự sống Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Sống English
-
Sự Sống Bằng Tiếng Anh - Life, Being, Existence - Glosbe
-
Sự Sống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ SỐNG - Translation In English
-
TÔI SỰ SỐNG In English Translation - Tr-ex
-
"sự Sống" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Sống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Results For Sự Sống Còn Translation From Vietnamese To English
-
Sự Sống Còn In English
-
Sự Sống Còn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Có Sự Sống: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Sự Sống Còn - In Different Languages
-
Sự Sống Còn - Translation To English
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống - Wall Street English
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola
-
Sự Sống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'sống đời' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Sống Còn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 101 Châm Ngôn Hay Nhất [2022]
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh