Sự Sống Còn - Translation To English
Có thể bạn quan tâm
Translatero.com > Vietnamese English online translator
sự sống còn
survival Vietnamese-English dictionary
Popular online translation destinations: Croatian-English English-Russian English-Vietnamese French-Vietnamese German-Vietnamese Korean-Vietnamese Russian-English Turkish-English Ukrainian-English Vietnamese-French
Detect language English Russian Korean Turkish Spanish ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Uzbek Vietnamese |
English Russian Korean German Spanish ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Uzbek Vietnamese |
sự: | the |
sống: | river |
còn: | Daughter |
Examples of translating «sự sống còn» in context:
Vẫn là sự sống... một sự sống khác. | It's life — a new kind of life. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đó là sự sống còn. | It's about survival. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Còn sống? Anh ta còn sống! | It's alive. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Chúng ta còn sống, còn sống! | We're livin', gentlemen. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Sống còn. | Survive. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Em thật sự còn sống | You're really alive source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Cho chung ta và sự sống còn! | To our survival! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
© 2025 Translatero.com - contextual dictionary and online translator Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » Sự Sống English
-
Sự Sống Bằng Tiếng Anh - Life, Being, Existence - Glosbe
-
Sự Sống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ SỐNG - Translation In English
-
SỰ SỐNG In English Translation - Tr-ex
-
TÔI SỰ SỐNG In English Translation - Tr-ex
-
"sự Sống" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Sống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Results For Sự Sống Còn Translation From Vietnamese To English
-
Sự Sống Còn In English
-
Sự Sống Còn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Có Sự Sống: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Sự Sống Còn - In Different Languages
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống - Wall Street English
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola
-
Sự Sống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'sống đời' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Sống Còn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 101 Châm Ngôn Hay Nhất [2022]
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh