Results For Thánh Lễ đưa Chân Translation From Vietnamese To English

Autodetect------AfrikaansAlbanianAmharicArabicArmenianAzerbaijaniBajanBalkan GipsyBasqueBembaBengaliBielarusBislamaBosnianBretonBulgarianBurmeseCatalanCebuanoChamorroChinese (Simplified)Chinese TraditionalComorian (Ngazidja)CopticCreole English (Antigua and Barbuda)Creole English (Bahamas)Creole English (Grenadian)Creole English (Guyanese)Creole English (Jamaican)Creole English (Vincentian)Creole English (Virgin Islands)Creole French (Haitian)Creole French (Saint Lucian)Creole French (Seselwa)Creole Portuguese (Upper Guinea)CroatianCzechDanishDutchDzongkhaEnglishEsperantoEstonianFanagaloFaroeseFinnishFrenchGalicianGeorgianGermanGreekGreek (Classical)GujaratiHausaHawaiianHebrewHindiHungarianIcelandicIndonesianInuktitut (Greenlandic)Irish GaelicItalianJapaneseJavaneseKabuverdianuKabylianKannadaKazakhKhmerKinyarwandaKirundiKoreanKurdishKurdish SoraniKyrgyzLaoLatinLatvianLithuanianLuxembourgishMacedonianMalagasyMalayMaldivianMalteseManx GaelicMaoriMarshalleseMendeMongolianMorisyenNepaliNiueanNorwegianNyanjaPakistaniPalauanPanjabiPapiamentuPashtoPersianPijinPolishPortuguesePotawatomiQuechuaRomanianRussianSamoanSangoScots GaelicSerbianShonaSinhalaSlovakSlovenianSomaliSotho, SouthernSpanishSranan TongoSwahiliSwedishSwiss GermanSyriac (Aramaic)TagalogTajikTamashek (Tuareg)TamilTeluguTetumThaiTibetanTigrinyaTok PisinTokelauanTonganTswanaTurkishTurkmenTuvaluanUkrainianUmaUzbekVietnameseWallisianWelshWolofXhosaYiddishZulu AfrikaansAlbanianAmharicArabicArmenianAzerbaijaniBajanBalkan GipsyBasqueBembaBengaliBielarusBislamaBosnianBretonBulgarianBurmeseCatalanCebuanoChamorroChinese (Simplified)Chinese TraditionalComorian (Ngazidja)CopticCreole English (Antigua and Barbuda)Creole English (Bahamas)Creole English (Grenadian)Creole English (Guyanese)Creole English (Jamaican)Creole English (Vincentian)Creole English (Virgin Islands)Creole French (Haitian)Creole French (Saint Lucian)Creole French (Seselwa)Creole Portuguese (Upper Guinea)CroatianCzechDanishDutchDzongkhaEnglishEsperantoEstonianFanagaloFaroeseFinnishFrenchGalicianGeorgianGermanGreekGreek (Classical)GujaratiHausaHawaiianHebrewHindiHungarianIcelandicIndonesianInuktitut (Greenlandic)Irish GaelicItalianJapaneseJavaneseKabuverdianuKabylianKannadaKazakhKhmerKinyarwandaKirundiKoreanKurdishKurdish SoraniKyrgyzLaoLatinLatvianLithuanianLuxembourgishMacedonianMalagasyMalayMaldivianMalteseManx GaelicMaoriMarshalleseMendeMongolianMorisyenNepaliNiueanNorwegianNyanjaPakistaniPalauanPanjabiPapiamentuPashtoPersianPijinPolishPortuguesePotawatomiQuechuaRomanianRussianSamoanSangoScots GaelicSerbianShonaSinhalaSlovakSlovenianSomaliSotho, SouthernSpanishSranan TongoSwahiliSwedishSwiss GermanSyriac (Aramaic)TagalogTajikTamashek (Tuareg)TamilTeluguTetumThaiTibetanTigrinyaTok PisinTokelauanTonganTswanaTurkishTurkmenTuvaluanUkrainianUmaUzbekVietnameseWallisianWelshWolofXhosaYiddishZulu More context All My memories Results for thánh lễ đưa chân translation from Vietnamese to English
  • API call

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

thánh lễ đưa chân

English

From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

Đưa chân lên.

English

give me your leg.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

Đưa chân hắn lên.

English

hold his leg up.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

Đưa chân phải lên!

English

put your right foot forward.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

- Đưa chân đây nào.

English

- give me your paw.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

làm ơn đưa chân kia.

English

the other foot, please.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

Đưa chân rà chậm chậm thôi

English

you're gonna feel a plank at your foot. yes, yes.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

tứ đổ tường đưa chân vào rọ

English

gambling, women and wine a bad road make

Last Update: 2012-05-19 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

không sao, lại đây, đưa chân đây.

English

go ahead, come here. it's all right. your foot.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

mau bước ra, peabody, đưa chân lên đầu

English

come out, peabody, with your paws in the air.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

- Được rồi, đưa chân đây. - không.

English

ok, give me your leg.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

mary và catherine đã lên kế hoạch ám sát henry trong thánh lễ riêng.

English

mary and catherine planned henry's murder during private mass.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

bởi vì một khi mà đã đưa chân rồi, là không cho thụt lại đâu.

English

because once we go, we do not hold back.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

với tư cách là thị trưởng của lansquenet... tôi muốn chào mừng bà đến với thị trấn... và mời hai người đến tham dự thánh lễ misa vào ngày chủ nhật.

English

well, as mayor of lansquenet... i want to welcome you to the community... and to invite you to worship with us at mass on sunday.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

thông thường đây là phần mà người làm lễ đưa ra những lời sâu sắc về cặp vợ chồng, câu chuyện của họ.

English

normally this is the part where the officiant offers words of insight about the couple, their history.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

sau việc ấy, người lê-vi sẽ đến đặng làm công việc của hội mạc. Ấy, ngươi sẽ làm cho họ được sạch và dâng như của lễ đưa qua đưa lại vậy.

English

and after that shall the levites go in to do the service of the tabernacle of the congregation: and thou shalt cleanse them, and offer them for an offering.

Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality:

Vietnamese

bất cứ điều gì sự cám dỗ của chúng ta có thể là từ bỏ Đấng christ, chúng ta hãy cầu nguyện trong thánh lễ rằng chúng ta sẽ có sự can đảm và niềm tin của thánh john fischer, vì nó thực sự sẽ không có lợi gì cho chúng ta để có được thậm chí cả thế giới nếu chúng ta không có chúa giê-xu để cứu chúng ta khỏi cái chết vĩnh cửu

English

whatever our temptation may be to abandon christ, let us pray in the mass that we will have the courage and the conviction of saint john fischer, for it will indeed profit us nothing to gain even the whole world if we do not have jesus to save us from eternal death

Last Update: 2022-03-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous

Vietnamese

giữa cái lạnh cắt da của mùa đông nước Ý vợ chồng chúng tôi đã lặng người khi biết được tin này, cùng hằng ngàn tín đồ và du khách đến từ khắp nơi trên thế giới chúng tôi đã xếp hàng hơn một tiếng để vào giáo đường thánh phê rô dự thánh lễ đầu năm âm lịch, cầu nguyện cho Đức giáo hoàng biển Đức xvi, cầu nguyện cho quê hương việt nam, cầu nguyện cho những học viên của tôi tại các công ty, cầu nguyện cho tất cả những ai chưa quen biết:

English

between the bitter cold of italian winter, my wife and i were dumbfounded to hear this news, as thousands of devotees and tourists from all over the world, we queued for more than an hour to enter st. petros’ basilica to attend the mass in the beginning of lunar year, pray for pope benedict xvi, pray for vietnam homeland, pray for my students in the companies, pray for all strange people:

Last Update: 2015-01-19 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous

Add a translation

Get a better translation with 8,301,548,501 human contributions

Users are now asking for help:
биджо (Georgian>Russian)parèsia (Catalan>Latvian)if you are bad then call me your dad (English>Panjabi)hubiera fondeado (Spanish>Chinese (Simplified))хардвеером (Russian>English)kraljici (Croatian>Italian)anwachsphase (German>English)i'll call you later (English>Hindi)mercado (German>Portuguese)kuchungulia (Swahili>English)roman fun (English>Latin)que nous sussions (French>English)shebaniah (English>Czech)sort of (English>Tagalog)grundfakta (Swedish>English)wegname (Dutch>English)don't left this group plzz (English>Panjabi)tagalog ng dapat (English>Tagalog)i really liked what you said (English>Hindi)fødevareområdet (Danish>Polish) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK

Từ khóa » Thánh Lễ In English