Results For Thánh Lễ đưa Chân Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
thánh lễ đưa chân
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đưa chân lên.
English
give me your leg.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đưa chân hắn lên.
English
hold his leg up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đưa chân phải lên!
English
put your right foot forward.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- Đưa chân đây nào.
English
- give me your paw.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
làm ơn đưa chân kia.
English
the other foot, please.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đưa chân rà chậm chậm thôi
English
you're gonna feel a plank at your foot. yes, yes.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tứ đổ tường đưa chân vào rọ
English
gambling, women and wine a bad road make
Last Update: 2012-05-19 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
không sao, lại đây, đưa chân đây.
English
go ahead, come here. it's all right. your foot.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mau bước ra, peabody, đưa chân lên đầu
English
come out, peabody, with your paws in the air.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- Được rồi, đưa chân đây. - không.
English
ok, give me your leg.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mary và catherine đã lên kế hoạch ám sát henry trong thánh lễ riêng.
English
mary and catherine planned henry's murder during private mass.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bởi vì một khi mà đã đưa chân rồi, là không cho thụt lại đâu.
English
because once we go, we do not hold back.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
với tư cách là thị trưởng của lansquenet... tôi muốn chào mừng bà đến với thị trấn... và mời hai người đến tham dự thánh lễ misa vào ngày chủ nhật.
English
well, as mayor of lansquenet... i want to welcome you to the community... and to invite you to worship with us at mass on sunday.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
thông thường đây là phần mà người làm lễ đưa ra những lời sâu sắc về cặp vợ chồng, câu chuyện của họ.
English
normally this is the part where the officiant offers words of insight about the couple, their history.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sau việc ấy, người lê-vi sẽ đến đặng làm công việc của hội mạc. Ấy, ngươi sẽ làm cho họ được sạch và dâng như của lễ đưa qua đưa lại vậy.
English
and after that shall the levites go in to do the service of the tabernacle of the congregation: and thou shalt cleanse them, and offer them for an offering.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bất cứ điều gì sự cám dỗ của chúng ta có thể là từ bỏ Đấng christ, chúng ta hãy cầu nguyện trong thánh lễ rằng chúng ta sẽ có sự can đảm và niềm tin của thánh john fischer, vì nó thực sự sẽ không có lợi gì cho chúng ta để có được thậm chí cả thế giới nếu chúng ta không có chúa giê-xu để cứu chúng ta khỏi cái chết vĩnh cửu
English
whatever our temptation may be to abandon christ, let us pray in the mass that we will have the courage and the conviction of saint john fischer, for it will indeed profit us nothing to gain even the whole world if we do not have jesus to save us from eternal death
Last Update: 2022-03-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
giữa cái lạnh cắt da của mùa đông nước Ý vợ chồng chúng tôi đã lặng người khi biết được tin này, cùng hằng ngàn tín đồ và du khách đến từ khắp nơi trên thế giới chúng tôi đã xếp hàng hơn một tiếng để vào giáo đường thánh phê rô dự thánh lễ đầu năm âm lịch, cầu nguyện cho Đức giáo hoàng biển Đức xvi, cầu nguyện cho quê hương việt nam, cầu nguyện cho những học viên của tôi tại các công ty, cầu nguyện cho tất cả những ai chưa quen biết:
English
between the bitter cold of italian winter, my wife and i were dumbfounded to hear this news, as thousands of devotees and tourists from all over the world, we queued for more than an hour to enter st. petros’ basilica to attend the mass in the beginning of lunar year, pray for pope benedict xvi, pray for vietnam homeland, pray for my students in the companies, pray for all strange people:
Last Update: 2015-01-19 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,301,548,501 human contributions
Users are now asking for help:
биджо (Georgian>Russian)parèsia (Catalan>Latvian)if you are bad then call me your dad (English>Panjabi)hubiera fondeado (Spanish>Chinese (Simplified))хардвеером (Russian>English)kraljici (Croatian>Italian)anwachsphase (German>English)i'll call you later (English>Hindi)mercado (German>Portuguese)kuchungulia (Swahili>English)roman fun (English>Latin)que nous sussions (French>English)shebaniah (English>Czech)sort of (English>Tagalog)grundfakta (Swedish>English)wegname (Dutch>English)don't left this group plzz (English>Panjabi)tagalog ng dapat (English>Tagalog)i really liked what you said (English>Hindi)fødevareområdet (Danish>Polish) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Thánh Lễ In English
-
Thánh Lễ In English - Glosbe Dictionary
-
THÁNH LỄ - Translation In English
-
THÁNH LỄ In English Translation - Tr-ex
-
THÁNH LỄ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'thánh Lễ' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Thánh Lễ MISA Bằng Tiếng English (có Phụ đề Tiếng Việt)
-
[PDF] Nghi Thức Thánh Lễ The Order Of Mass
-
Nghi Thức Thánh Lễ Tiếng Anh - Giáo Phận Vĩnh Long
-
Giờ Thánh Lễ Tiếng Anh Tại Việt Nam | English Masses In Vietnam
-
Thánh Lễ In English – Vietnamese-English Dictionary - Ta
-
Dự Thánh Lễ Bằng Anh Ngữ
-
What Is ""bàn Thánh Lễ"" In American English And How To Say It?
-
Dự Thánh Lễ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky