What Is ""bàn Thánh Lễ"" In American English And How To Say It?

DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Kết hôn/bàn thánh lễWhat is ""bàn thánh lễ"" in American English and how to say it?Vietnamese

bàn thánh lễ

bàn thánh lễ-altar.svgAmerican English

altar

Learn the word in this minigame:

More "Kết hôn" Vocabulary in American English

VietnameseAmerican Englishbó hoabó hoa-bouquet.svgbouquettuần trăng mậttuần trăng mật-honeymoon.svghoneymooncầu hôncầu hôn-proposal.svgproposalcụng lycụng ly-toast.svgtoastbánh cướibánh cưới-wedding cake.svgwedding cakehợp đồng hôn nhânhợp đồng hôn nhân-wedding contract.svgwedding contractngày cướingày cưới-wedding day.svgwedding dayváy cướiváy cưới-wedding dress.svgwedding dressquà cướiquà cưới-wedding gift.svgwedding giftthiệp cướithiệp cưới-wedding invitation.svgwedding invitationnhẫn cướinhẫn cưới-wedding ring.svgwedding ringcô dâucô dâu-bride.svgbridechú rểchú rể-groom.svggroomÂu phụcÂu phục-tuxedo.svgtuxedolối đilối đi-aisle.svgaislengười chủ trì hôn lễngười chủ trì hôn lễ-officiant.svgofficiantngười chứng hônngười chứng hôn-witness.svgwitnesslời thề hôn nhânlời thề hôn nhân-wedding vows.svgwedding vowsCon đồng ýCon đồng ý-I do.svgI doChúng tôi đã kết hônChúng tôi đã kết hôn-we're married.svgwe're marriedtiệc cướitiệc cưới-wedding reception.svgwedding receptionđiệu nhảy đầu tiênđiệu nhảy đầu tiên-first dance.svgfirst dancenhảynhảy-dance.svgdancekết hônkết hôn-marriage.svgmarriagemặc đồ theo chủ đềmặc đồ theo chủ đề-dress code.svgdress code

Example sentences

American EnglishTheir wedding ceremony was held at the altar.

""bàn thánh lễ"" in 45 More Languages.

HungarianoltárKorean제단Castilian Spanishel altarJapaneseさいだんFrenchl'autelMandarin Chinese圣坛Italianl'altareGermander AltarRussianалтарьBrazilian Portugueseo altarHebrewמזבחArabicهيكلTurkishmihrapDanishalterSwedishaltareNorwegianalterHindiवेदीTagalogaltarEsperantoaltaroDutchhet altaarIcelandicaltariIndonesianpelaminanBritish EnglishaltarMexican Spanishel altarEuropean Portugueseo altarCantonese Chinese神壇Thaiแท่นพิธีPolishołtarzHawaiianNOTAVAILABLEMāoriahurewaSamoanpulela'a o le falesaGreekιερόFinnishalttariPersianمحرابEstonianaltarCroatianoltarSerbianолтарBosnianoltarSanskritSwahilimadhabahuYorubapẹpẹIgboọltaUkrainianвівтарCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLE

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "altar" with the app.Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Redeem Gift
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
Visit Drops on TwitterVisit Drops on FacebookVisit Drops on Instagram

Drops Courses

Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Từ khóa » Thánh Lễ In English