thánh lễ in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'thánh lễ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "THÁNH LỄ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THÁNH LỄ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Pope Francis celebrates Mass at Rio de Janeiro's Cathedral, Saturday, July 27, 2013. ... Flower arranging in their parish and reading at Mass were given as ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "thánh lễ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2011 · Jesus Christ, with the Holy Spirit, in the Glory of God the Father. Amen. ... Thừa tác viên lời Chúa: Lời của Chúa …. ... GD: Tạ ơn Chúa. All: ...
Xem chi tiết »
International Commission on English in the Liturgy (ICEL). A. Nghi Thức Ðầu Lễ. Introductory Rites. Chủ tế:Nhân danh Cha, và Con và Thánh Thần. Cđ: Amen.
Xem chi tiết »
Nghi Thức Thánh Lễ Tiếng Anh ... In the name of the Father, and of the Son, and of the Holy Spirit. Amen . The grace of our Lord Jesus Christ and the love of God ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Nhà thờ Thái Hà – Thứ Bảy (phụng vụ Chúa Nhật) lúc 4:30PM. Thai Ha Church – Saturday (Sunday liturgy) at 4:30PM. [180/2 Nguyễn Lương Bằng, ...
Xem chi tiết »
thánh lễ in English – Vietnamese-English Dictionary. Capulet Thánh Lễ, và cũng cho biết, một con rơi vui vẻ, ha! CAPULET Mass, and well said; ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2009 · The English translations of the prayers and responses given here are copyright 1970-1985 by the International Commission on English in the ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""bàn thánh lễ"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Kết hôn" with confidence.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. dự thánh lễ. to attend mass, a religious ceremony. Học từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thánh lễ đưa chân" into English. Human translations with examples: give it to me, gimme yer foot, put his feet up, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thánh Lễ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thánh lễ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu