Thánh Lễ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "thánh lễ" into English
Mass is the translation of "thánh lễ" into English.
thánh lễ + Add translation Add thánh lễVietnamese-English dictionary
-
Mass
noun(Roman Catholic Church) the principal liturgical service [..]
Vì vậy, cuối cùng, tôi dồn ông ta trên đường ông ta đến Thánh Lễ Phục Sinh
So, finally, I cornered him on his way to Easter Mass.
en.wiktionary2016
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "thánh lễ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "thánh lễ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thánh Lễ In English
-
THÁNH LỄ - Translation In English
-
THÁNH LỄ In English Translation - Tr-ex
-
THÁNH LỄ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'thánh Lễ' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Thánh Lễ MISA Bằng Tiếng English (có Phụ đề Tiếng Việt)
-
[PDF] Nghi Thức Thánh Lễ The Order Of Mass
-
Nghi Thức Thánh Lễ Tiếng Anh - Giáo Phận Vĩnh Long
-
Giờ Thánh Lễ Tiếng Anh Tại Việt Nam | English Masses In Vietnam
-
Thánh Lễ In English – Vietnamese-English Dictionary - Ta
-
Dự Thánh Lễ Bằng Anh Ngữ
-
What Is ""bàn Thánh Lễ"" In American English And How To Say It?
-
Dự Thánh Lễ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Results For Thánh Lễ đưa Chân Translation From Vietnamese To English