Résumé Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ résumé tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | résumé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ résuméBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
résumé tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ résumé trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ résumé tiếng Anh nghĩa là gì.
resume /ri'zju:m/* ngoại động từ- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại=to resume one's spirits+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)=to resume work+ lại tiếp tục công việc- tóm tắt lại, nêu điểm chính
Thuật ngữ liên quan tới résumé
- responsiveness tiếng Anh là gì?
- unconversable tiếng Anh là gì?
- oldsters tiếng Anh là gì?
- denominable tiếng Anh là gì?
- subsidiarily tiếng Anh là gì?
- sullies tiếng Anh là gì?
- untarnished tiếng Anh là gì?
- disfiguring tiếng Anh là gì?
- echinochrome tiếng Anh là gì?
- glossy tiếng Anh là gì?
- fearfully tiếng Anh là gì?
- sesqui- tiếng Anh là gì?
- discoloration tiếng Anh là gì?
- rainiest tiếng Anh là gì?
- civil war tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của résumé trong tiếng Anh
résumé có nghĩa là: resume /ri'zju:m/* ngoại động từ- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại=to resume one's spirits+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)=to resume work+ lại tiếp tục công việc- tóm tắt lại, nêu điểm chính
Đây là cách dùng résumé tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ résumé tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
resume /ri'zju:m/* ngoại động từ- lấy lại tiếng Anh là gì? chiếm lại tiếng Anh là gì? hồi phục lại=to resume one's spirits+ lấy lại tinh thần tiếng Anh là gì? lấy lại can đảm=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ- lại bắt đầu tiếng Anh là gì? lại tiếp tục (sau khi nghỉ tiếng Anh là gì? dừng)=to resume work+ lại tiếp tục công việc- tóm tắt lại tiếng Anh là gì? nêu điểm chính
Từ khóa » Phiên âm Résumé
-
Một Số Từ Thường Hay Phát âm Sai
-
RESUME | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Resume - Wiktionary Tiếng Việt
-
Résumé - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Résumé - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'résumé' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "résumé" - Là Gì?
-
Bài Tập TRỌNG ÂM - CÓ ĐÁP ÁN, PHIÊN ÂM & DỊCH - 31
-
Résumé Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Anh Ngữ Sinh động Bài 243 - VOA Tiếng Việt
-
Resume Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
Resume Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
résumé (phát âm có thể chưa chuẩn)