Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'résumé' Trong Từ điển Lạc Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Phiên âm Résumé
-
Một Số Từ Thường Hay Phát âm Sai
-
RESUME | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Resume - Wiktionary Tiếng Việt
-
Résumé - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Résumé - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "résumé" - Là Gì?
-
Bài Tập TRỌNG ÂM - CÓ ĐÁP ÁN, PHIÊN ÂM & DỊCH - 31
-
Résumé Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Résumé Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Anh Ngữ Sinh động Bài 243 - VOA Tiếng Việt
-
Resume Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
Resume Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict