Rỡ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
      • 1.4.2 Đồng nghĩa
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zəʔə˧˥ʐəː˧˩˨ɹəː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹə̰ː˩˧ɹəː˧˩ɹə̰ː˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𢷣: rỡ, gỡ, gở, đỡ, dỡ, dở, giữ, hững, giở, nhỡ
  • 呂: trả, trở, lữa, rỡ, rả, rứa, lọ, lở, lớ, lỡ, lữ, lử, lả, lã, rữa
  • 𠒦: rỡ
  • 𤑉: rỡ
  • 𢙲: rỡ, lỡ
  • 焒: lửa, lữa, rỡ, rữa
  • 懙: rỡ, điếm, dư, đếm
  • 𤊪: rỡ, hừng, hửng
  • 𤑟: rõ, tỏ, sỗ, rỡ

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • rỏ
  • rọ
  • rồ
  • rỗ
  • rớ
  • rổ
  • rộ
  • rờ
  • rợ

Tính từ

rỡ

  1. Rực rỡ.
  2. Sáng sủa, vẻ vang. Thỏa lòng hồ thỉ rỡ mình cân đai (NhđmNếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.)

Dịch

Đồng nghĩa

  • rỡ ràng

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rỡ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rỡ&oldid=1910028” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Chỉ đến nguồn chưa biết
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục rỡ 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Rỡ