Từ điển Tiếng Việt "rỡ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rỡ

- t. Cg. Rỡ ràng. 1. Rực rỡ. 2. Sáng sủa, vẻ vang: Thỏa lòng hồ thỉ rỡ mình cân đai (Nhđm).

nt. Sáng rực, đẹp đẽ. Nắng chiều vàng rỡ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rỡ

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
disassemble
nước bóng vẻ rực rỡ
lustre or US luster
sự rỡ đống
destacking
sự rỡ khuôn
demolding
sự rỡ khuôn
demoulding
sự tháo rỡ
delivery
sự tháo rỡ
disassembly
sự tháo rỡ
discharge
sự tháo rỡ
show
tháo rỡ
take down, take off

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Rỡ