Từ điển Tiếng Việt "rỡ Ràng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rỡ ràng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rỡ ràng

- Nh. Rỡ: Nở nang mày mặt, rỡ ràng mẹ cha (K).

nt. Sáng đẹp về vật chất hay về tinh thần. Vẻ đẹp rỡ ràng. Những người con làm rỡ ràng dòng họ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rỡ ràng

rỡ ràng
  • như rỡ.
    • "Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du): To win fame for oneself and bring glory to one's parents

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Rỡ