Sách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- sách
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sách tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sách trong tiếng Trung và cách phát âm sách tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sách tiếng Trung nghĩa là gì.
sách (phát âm có thể chưa chuẩn)
册子 《装订好的本子。》籍 《书籍; 册 (phát âm có thể chưa chuẩn) 册子 《装订好的本子。》籍 《书籍; 册子。》sách cổ. 古籍。卷 《书本。》sách chẳng rời khỏi tay. 手不释卷。 课本 《教科书。》sách toán. 数学课本。书 《装订成册的著作。》书本; 书本儿; 书册 《装订成册的著作(总称)。》图书 《图片和书刊, 一般指书籍。》皱胃 《反刍动物胃的第四部分, 内壁能分泌胃液。食物由重瓣胃进入皱胃, 消化后进入肠管。》文书 《文字书籍。》重瓣胃 《反刍动物的胃的第三部分, 容积比蜂巢胃略大, 内壁有书页状的褶。反刍后的食物进入重瓣胃继续加以磨细。》书卷帙 《书籍(就数量说)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ sách hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- le lưỡi nhát ma tiếng Trung là gì?
- vong mạng tiếng Trung là gì?
- đắc thất tiếng Trung là gì?
- không chỉ tiếng Trung là gì?
- chim đại bàng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sách trong tiếng Trung
册子 《装订好的本子。》籍 《书籍; 册子。》sách cổ. 古籍。卷 《书本。》sách chẳng rời khỏi tay. 手不释卷。 课本 《教科书。》sách toán. 数学课本。书 《装订成册的著作。》书本; 书本儿; 书册 《装订成册的著作(总称)。》图书 《图片和书刊, 一般指书籍。》皱胃 《反刍动物胃的第四部分, 内壁能分泌胃液。食物由重瓣胃进入皱胃, 消化后进入肠管。》文书 《文字书籍。》重瓣胃 《反刍动物的胃的第三部分, 容积比蜂巢胃略大, 内壁有书页状的褶。反刍后的食物进入重瓣胃继续加以磨细。》书卷帙 《书籍(就数量说)。》
Đây là cách dùng sách tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sách tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 册子 《装订好的本子。》籍 《书籍; 册子。》sách cổ. 古籍。卷 《书本。》sách chẳng rời khỏi tay. 手不释卷。 课本 《教科书。》sách toán. 数学课本。书 《装订成册的著作。》书本; 书本儿; 书册 《装订成册的著作(总称)。》图书 《图片和书刊, 一般指书籍。》皱胃 《反刍动物胃的第四部分, 内壁能分泌胃液。食物由重瓣胃进入皱胃, 消化后进入肠管。》文书 《文字书籍。》重瓣胃 《反刍动物的胃的第三部分, 容积比蜂巢胃略大, 内壁有书页状的褶。反刍后的食物进入重瓣胃继续加以磨细。》书卷帙 《书籍(就数量说)。》Từ điển Việt Trung
- xà phòng thuốc tiếng Trung là gì?
- tí toe tí toét tiếng Trung là gì?
- Na uy tiếng Trung là gì?
- lực căng tiếng Trung là gì?
- độ nhớt tiếng Trung là gì?
- ngòi nổ định kỳ tiếng Trung là gì?
- chồi canh tiếng Trung là gì?
- lò đứng tiếng Trung là gì?
- ổ bệnh tiếng Trung là gì?
- lời nói khách sáo tiếng Trung là gì?
- mút 3mm tiếng Trung là gì?
- biến số thực tiếng Trung là gì?
- dàn nhạc đệm tiếng Trung là gì?
- thận tạng tiếng Trung là gì?
- Đô ha tiếng Trung là gì?
- trạm lương thực tiếng Trung là gì?
- đặc dị tiếng Trung là gì?
- quay đơ tiếng Trung là gì?
- ánh sáng lung linh tiếng Trung là gì?
- trâm cài lược giắt tiếng Trung là gì?
- ăn không ăn hỏng tiếng Trung là gì?
- ngất ngưởng tiếng Trung là gì?
- chỗ sơ suất tiếng Trung là gì?
- xe tứ mã tiếng Trung là gì?
- vẫy chào tiếng Trung là gì?
- tường thuật tiếng Trung là gì?
- hận đời tiếng Trung là gì?
- xin yết kiến tiếng Trung là gì?
- bệnh tòng khẩu nhập tiếng Trung là gì?
- cù lao cúc dục tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đọc Sách Tiếng Trung Là Gì
-
đọc Sách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đọc Sách Tiếng Trung Là Gì?
-
Từ Vựng Và Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Về Chủ đề Sách
-
Từ Vựng Tiếng Trung : Sở Thích Của Bạn Là Gì?
-
đọc Sách Tiếng Trung Là Gì? - Tốp Tổng Hợp Ứng Dụng Hàng Đầu ...
-
5 App đọc Truyện Tiếng Trung Có Pinyin Phiên âm Hiệu Quả 2022
-
Sách Trong Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Đọc Sách Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thư Viện - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Sở Thích Cá Nhân
-
đọc Sách Tiếng Trung Là Gì - Cung Cấp
-
6 Địa Chỉ Mua Sách Tiếng Trung Chuẩn Nhất [không Bán Sách Lậu]
-
Toàn Tập Cách Đọc Số Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thư Viện - SÀI GÒN VINA