Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Sở Thích Cá Nhân

tiengtrungtainha.com Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Bài học này chúng ta sẽ học về từ vựng chủ đề các sở thích cá nhân như ca hát, nhảy múa, bơi lội, đọc sách, chơi đàn… với hơn 40 cụm danh từ sở thích trong tiếng Trung. Bài học nằm trong chuyên mục từ vựng tiếng Trung do tiengtrungtainha.com biên soạn.

Từ vựng

Các bạn hãy xem bảng từ vựng các sở thích dưới đây nhé

Chữ HánPhiên âmNghĩa
看 书kàn shūĐọc sách
写 作xiě zuòViết văn, viết lách
看电 影kàn diàn yǐngXem phim
旅 游lǚ yóuDu lịch
养 宠 物yǎng chǒng wùNuôi thú cảnh
唱 歌chàng gēHát
跳 舞tiào wǔKhiêu vũ
摄 影shè yǐngChụp ảnh
画 画儿huà huà érVẽ tranh
聊 天儿liáo tiān érNói chuyện, tán gẫu
弹 琴tán qínChơi đàn
拉 二 胡lā èr húChơi đàn nhị
骑 车qí chēĐạp xe đạp
轮 滑lún huáTrượt Patin
跑 步pǎo bùChạy bộ
逛 街guàng jiēDạo phố, mua sắm
打 球dǎ qiúChơi bóng
踢 球tī qiúĐá bóng
开 车kāi chēLái xe
健 身jiàn shēnTập thể dục
缝 纫féng rènCắt may
刺 绣cì xiùThêu
集 邮jí yóuSưu tầm tem thư
健 身jiàn shēnTập gym
自 照zìzhàoChụp ảnh tự sướng
吹 牛Chuī niúChém gió
上 脸 书shàng liǎn shūLướt facebook
上 网shàng wǎngLướt mạng
街 舞jiē wǔHip hop
约 会yuē huìHẹn hò

Mẫu câu

Tiếp theo là các mẫu câu nói về sở thích trong tiếng Trung

Chữ HánPhiên âmNghĩa
你 的 爱 好 是 什 么?Nǐ de àihào shì shénme?Sở thích của bạn là gì?
我 的 爱 好 是 旅 行Wǒ de àihào shì lǚxíngSở thích của tôi là đi du lịch
我没有爱好Wǒ méiyǒu àihàoTôi chẳng có sở thích gì
我真的很喜欢游泳Wǒ zhēn de hěn xǐhuān yóuyǒngtôi thực sự rất thích bơi lội
我儿子的爱好是玩游戏Wǒ érzi de àihào shì wán yóuxìsở thích của con trai tôi là chơi game
我 对书 籍 很 感 兴 趣Wǒ duì shūjí hěn gǎn xìngqùTớ cảm thấy rất có hứng thú với sách
我 喜 欢 看 歌 剧。Wǒ xǐhuān kàn gējù.Tôi rất thích xem kinh kịch
我的爱好是一起男朋友看电影Wǒ de àihào shì yīqǐ nán péngyǒu kàn diànyǐngSở thích của tôi là xem phim với bạn trai
每 晚, 我 跟 朋友 一起 聊 天很开心Měi wǎn, wǒ gēn péngyǒu yīqǐ liáotiān hěn kāixīnMỗi tối, tôi và bạn bè cùng trò chuyện với nhau rất vui vẻ

Hội thoại

Tiếp theo là mục hội thoại đoạn văn áp dụng theo từ vựng đã học. Đoạn văn có thể hơi dài và có một số cấu trúc ngữ pháp bạn chưa biết. Nếu bạn chưa nắm được ở đâu thì hãy bình luận ở phía dưới nhé !

我有很多爱好,但我最喜欢阅读。书对我来说总是一个好朋友。这是一个很好的方法来提高我的词汇暴露许多新词。通过阅读,我变得更专注,因为它要求我长时间专注于我所读的东西。它也为我打开了知识之门。读书告诉我世界的历史,让我看到人体的结构,或者给我讲一个福尔摩斯的故事。我认为阅读是最有趣的室内活动之一。

Wǒ yǒu hěnduō àihào, dàn wǒ zuì xǐhuān yuèdú. Shū duì wǒ lái shuō zǒng shì yīgè hǎo péngyǒu. Zhè shì yīgè hěn hǎo de fāngfǎ lái tígāo wǒ de cíhuì bàolù xǔduō xīn cí. Tōngguò yuèdú, wǒ biàn dé gèng zhuānzhù, yīnwèi tā yāoqiú wǒ cháng shíjiān zhuānzhù yú wǒ suǒ dú de dōngxī. Tā yě wèi wǒ dǎkāile zhīshì zhī mén. Dúshū gàosù wǒ shìjiè de lìshǐ, ràng wǒ kàn dào réntǐ de jiégòu, huòzhě gěi wǒ jiǎng yīgè fú’ěrmósī de gùshì. Wǒ rènwéi yuèdú shì zuì yǒuqù de shìnèi huódòng zhī yī.

Dịch nghĩa :

Tôi có khá nhiều sở thích nhưng đọc sách là một trong những việc mà tôi yêu thích nhất. Sách luôn là người bạn thân thiết đồng hành cùng tôi. Đọc sách giúp tôi nâng cao vốn từ vựng bởi nó chứa đựng rất nhiều từ mới. Khi đọc tôi nhận được sự tập trung cao độ bởi nó đòi hỏi tôi phải tập trung và những gì tôi đọc trong thơi gian dài. Đọc sách cũng mở ra rất nhiều tri thức mới như tìm hiểu về lịch sử thế giới, tìm hiểu cấu trúc của cơ thể người hay biết được câu chuyện về Sherlock Holmes. Tôi nghĩ rằng đọc sách là một hoạt động trong nhà thú vị và bổ ích nhất

Trên đây là các kiến thức về chủ đề sở thích cá nhân trong tiếng Trung. Nếu bạn có sở thích nào thì hãy bình luận phía dưới để cho mình biết nhé

Thẻ liên kếtsở thích, từ vựng tiếng trung Tin tài trợ

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng các hàng hoá trong siêu thị trong TIẾNG TRUNG

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

熊猫先生13 Tháng Mười, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại thực phẩm trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

熊猫先生2 Tháng Mười, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại hạt ăn trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

熊猫先生26 Tháng Chín, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Bộ từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

熊猫先生8 Tháng Chín, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Bộ từ vựng chủ đề rau củ quả trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

熊猫先生22 Tháng Bảy, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

熊猫先生15 Tháng Bảy, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tên các quốc gia Đông Nam Á trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề đi biển trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng các loại trái cây mùa hè trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

熊猫先生30 Tháng Năm, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại trang sức trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về các loại trang sức như bông tai, vòng...

熊猫先生10 Tháng Năm, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề giày dép trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại...

熊猫先生7 Tháng Năm, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề xe máy trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe máy như xe tay ga, xe máy điện,...

熊猫先生6 Tháng Năm, 2023 Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ ! ×

Nội dung chính

Nội dung chính

Từ khóa » đọc Sách Tiếng Trung Là Gì