SAID Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SAID Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[sed]Động từsaid [sed] nóisaytelltalkspeakclaimmentionaddcho biếtsayindicatetellreportrevealaddedbảosecuritybaosecureguaranteemakepreserveensurewarrantyinsurancemuseumđápmeetlandingresponsesatisfyqresponsivefulfillsaidrepliedansweredĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Said trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
god saidchúa nóiđức chúa trời phánchúa phánthượng đế nóichúa bảobolton saidông bolton nóiông bolton cho biếtwere saidđược cho lànóicho biếtđã bị chosaid onlychỉ nóicho rằng chỉ cósingh saidsingh nóisingh cho biếtông nóilin saidlin nóilin cho biếtông lâm nóiwong saidwong nóiwong cho biếtanh nóithompson saidthompson nóithompson cho biếtthomson nóigrant cho biếtyu saidyu nóiyu cho biếttheo ông yutoyota saidtoyota cho biếtgeorge saidgeorge nóisantos saidsantos nóiactivists saidcác nhà hoạt động cho biếtcác nhà hoạt động nóisaid microsoftcho biết microsoftnói rằng microsoftother saidngười kia nóiwen saidôn nóiông nóisaid msnói bàcho biết bàenough saidnói đủđủ rồiSaid trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - dijo
- Người pháp - dit
- Người đan mạch - sagde
- Tiếng đức - sagte
- Hà lan - zei
- Tiếng ả rập - قال
- Hàn quốc - 말씀 하 시 기 를
- Tiếng nhật - 言った
- Kazakhstan - деді
- Tiếng slovenian - pravi
- Ukraina - сказав
- Tiếng do thái - אמר
- Người hy lạp - είπε
- Người hungary - mondta
- Người serbian - kaže
- Tiếng slovak - povedal
- Người ăn chay trường - каза
- Urdu - کہا
- Tiếng rumani - fi spus
- Người trung quốc - 说
- Malayalam - പറഞ്ഞു
- Marathi - म्हणाला
- Telugu - చెప్పారు
- Tamil - கூறினார்
- Tiếng tagalog - sinabi
- Tiếng bengali - বলেন
- Tiếng mã lai - berkata
- Thái - บอกว่า
- Thổ nhĩ kỳ - söyledi
- Tiếng hindi - कहा
- Đánh bóng - powiedział
- Bồ đào nha - disse
- Tiếng latinh - dixit
- Người ý - disse
- Tiếng phần lan - sanoi
- Tiếng croatia - kaže
- Tiếng indonesia - mengatakan
- Séc - řekl
- Tiếng nga - говорит
- Thụy điển - sa
- Na uy - sa
Từ đồng nghĩa của Said
tell read order suppose state saie saye seye thay zay articulate pronounce enjoin allege enunciate aver talk speak claim call sai kungsaïdTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt said English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nói Said
-
Said - Wiktionary Tiếng Việt
-
Said Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Said Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Câu Tường Thuật (Reported Speech) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Ý Nghĩa Của Said Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Said Có Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ngữ Pháp - Câu Tường Thuật - TFlat
-
Ngữ Pháp - Câu Tường Thuật - TFlat
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'said' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Said Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giỏi Ngay Cấu Trúc It Is Said That Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cấu Trúc It Is Said That | Định Nghĩa, Cách Biến đổi
-
3 Dạng Cấu Trúc Câu Tường Thuật Và Cách Sử Dụng
-
Hướng Dẫn Toàn Tập Câu Trực Tiếp Gián Tiếp Trong Tiếng Anh