Savagery - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsæ.vɪdʒ.ri/
Danh từ
savagery /ˈsæ.vɪdʒ.ri/
- Tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh.
- Tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “savagery”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tính Tàn Bạo Tiếng Anh Là Gì
-
Tính Tàn Bạo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tàn Bạo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TÀN BẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÀN BẠO - Translation In English
-
SỰ TÀN BẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÀN BẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Tàn Bạo Bằng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Cruelty Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
13 Từ Lóng Tiếng Anh điển Hình Người Học Tiếng Anh Nên Biết - Pasal
-
Cruelty Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Savagery Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 19 Tàn Bạo Tiếng Anh Mới Nhất 2021 - Gấu Đây - Gauday
-
Dữ Liệu Số Hé Lộ Manh Mối Vụ Bắn Thanh Niên Biểu Tình ở Myanmar