Tính Tàn Bạo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tính tàn bạo" thành Tiếng Anh
bloodthirstiness, bloodiness, brutality là các bản dịch hàng đầu của "tính tàn bạo" thành Tiếng Anh.
tính tàn bạo + Thêm bản dịch Thêm tính tàn bạoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bloodthirstiness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bloodiness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
brutality
nounKhông ở đâu chúng ta thấy rõ tính tàn bạo của nội chiến hơn là qua ảnh hưởng đối với trẻ em.
Nowhere is the brutality of civil war more evident than in its effect on children.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- inhumanity
- savageness
- savagery
- truculence
- truculency
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tính tàn bạo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tính tàn bạo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Tàn Bạo Tiếng Anh Là Gì
-
Tàn Bạo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TÀN BẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÀN BẠO - Translation In English
-
SỰ TÀN BẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÀN BẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Tàn Bạo Bằng Tiếng Anh
-
Savagery - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Cruelty Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
13 Từ Lóng Tiếng Anh điển Hình Người Học Tiếng Anh Nên Biết - Pasal
-
Cruelty Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Savagery Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 19 Tàn Bạo Tiếng Anh Mới Nhất 2021 - Gấu Đây - Gauday
-
Dữ Liệu Số Hé Lộ Manh Mối Vụ Bắn Thanh Niên Biểu Tình ở Myanmar