Setup | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: setup Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: setup Best translation match: | English | Vietnamese |
| setup | - cơ cấu của một tổ chức - mưu mô sắp đặt để lừa người - cài đặt, thiết lập |
| English | Vietnamese |
| setup | chính phủ ; cài rồi ; cài đặt ; cái bẫy ; cấp ; hoạch ; họp ; mô hình ; sắp đặt ; theo sắp đặt ; thiê ́ t lâ ̣ p ; thiết lập ; thành lập ; vụ gài bẫy ; vụ việc ; âm mưu ; đón tiếp ; |
| setup | chính phủ ; cài rồi ; cài đặt ; cái bẫy ; cấp ; hoạch ; họp ; mô hình ; sắp đặt ; theo sắp đặt ; thiết lập ; thành lập ; vụ gài bẫy ; vụ việc ; xếp đặt ; âm mưu ; đón tiếp ; |
| English | English |
| setup; apparatus | equipment designed to serve a specific function |
| setup; frame-up | an act that incriminates someone on a false charge |
| English | Vietnamese |
| setup | - cơ cấu của một tổ chức - mưu mô sắp đặt để lừa người - cài đặt, thiết lập |
| setup | chính phủ ; cài rồi ; cài đặt ; cái bẫy ; cấp ; hoạch ; họp ; mô hình ; sắp đặt ; theo sắp đặt ; thiê ́ t lâ ̣ p ; thiết lập ; thành lập ; vụ gài bẫy ; vụ việc ; âm mưu ; đón tiếp ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Setup
-
SET UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Set Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Set-up Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Set Up Là Gì? Phân Biệt Giữa Set Up, Set-up Và Setup - ThienTu
-
SETUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Set-up – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
SETUP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SET-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Setup Là Gì? Quy Trình Setup Trong Nhà Hàng Là Như Thế Nào?
-
Sự Khác Nhau Của 'setup', 'set-up' Và 'set Up' - VnExpress
-
Setup - Wiktionary Tiếng Việt
-
Set Up Là Gì ? Giải Nghĩa Và Hướng Dẫn Cách Dùng "set Up"
-
Nghĩa Của Từ Setup - Setup Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa