Setup - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Từ nguyên
Kết hợp từ hai từ tiếng Anh set và up.
Cách phát âm
AHD: sĕt'ŭp'
Danh từ
setup (số nhiều: setups)
- Các thiết kế cho một mục đích nào đó. It was an elegant setup.
- Các dụng cụ cho một mục đích nào đó. The setup was unimaginably complex.
- Một hành động lừa đảo. Trust me, that was a setup!
- (Phần mềm máy tính) Sự thiết lập các thành phần, tính năng cho phần mềm.
Dịch
Trong phần mềm
- Tiếng Việt: thiết lập
Đồng nghĩa
- (Dụng cụ): apparatus
Từ liên hệ
- set up, tính từ và động từ
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phần mềm
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Setup
-
SET UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Setup | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Set Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Set-up Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Set Up Là Gì? Phân Biệt Giữa Set Up, Set-up Và Setup - ThienTu
-
SETUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Set-up – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
SETUP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SET-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Setup Là Gì? Quy Trình Setup Trong Nhà Hàng Là Như Thế Nào?
-
Sự Khác Nhau Của 'setup', 'set-up' Và 'set Up' - VnExpress
-
Set Up Là Gì ? Giải Nghĩa Và Hướng Dẫn Cách Dùng "set Up"
-
Nghĩa Của Từ Setup - Setup Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa