Shock - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Ngoại động từ
shock ngoại động từ /ˈʃɑːk/
- Xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook).
Chia động từ
shock| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to shock | |||||
| Phân từ hiện tại | shocking | |||||
| Phân từ quá khứ | shocked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | shock | shock hoặc shockest¹ | shocks hoặc shocketh¹ | shock | shock | shock |
| Quá khứ | shocked | shocked hoặc shockedst¹ | shocked | shocked | shocked | shocked |
| Tương lai | will/shall²shock | will/shallshock hoặc wilt/shalt¹shock | will/shallshock | will/shallshock | will/shallshock | will/shallshock |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | shock | shock hoặc shockest¹ | shock | shock | shock | shock |
| Quá khứ | shocked | shocked | shocked | shocked | shocked | shocked |
| Tương lai | weretoshock hoặc shouldshock | weretoshock hoặc shouldshock | weretoshock hoặc shouldshock | weretoshock hoặc shouldshock | weretoshock hoặc shouldshock | weretoshock hoặc shouldshock |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | shock | — | let’s shock | shock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Sốc Là Danh Từ
-
Nghĩa Của Từ Sốc - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Shock - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Shock Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sốc Là Gì? Các Loại Sốc Thường Gặp | Vinmec
-
Sốc - Y Học Chăm Sóc Trọng Tâm - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Nghĩa Của Từ : Shocked | Vietnamese Translation
-
"shock" Là Gì? Nghĩa Của Từ Shock Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Shock, Từ Shock Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'shock' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sốc Phản Vệ Là Gì? Triệu Chứng, Nguyên Nhân, Chẩn đoán, Biến Chứng
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - #cautructienganh ... - Facebook
-
Xử Lý Nghiêm Vụ Từ điển Tiếng Việt Gây Sốc! - Báo Người Lao động
-
Đánh Giá, Tiếp Cận Ban đầu Và Xử Trí Bệnh Nhân Nghi Ngờ Sốc
-
Đồng Nghĩa Của Shocked - Idioms Proverbs
-
SỐC GIẢM THỂ TÍCH
-
Làm Thế Nào để Tự Vượt Qua Những Cú Sốc Tâm Lý?
-
Từ điển Tiếng Việt Dành Cho Học Sinh 'gây Sốc' - Tiền Phong