shock - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › shock
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự đụng chạm, sự va chạm; cú va chạm · (như) electric shock · Sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi · (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột · Sự ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · shock ý nghĩa, định nghĩa, shock là gì: 1. (the emotional or physical reaction to) a ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
It can be caused by the above two diseases, heat stroke, electric shock, injury, infection, developmental heart defects, or high blood pressure. Hơn. Duyệt qua ...
Xem chi tiết »
Bài viết hữu ích? Dịch vụ từ Vinmec. Gói đánh giá chức năng hệ hô hấp sau nhiễm Covid-19.
Xem chi tiết »
Sốc là tình trạng suy giảm tưới máu cơ quan với kết quả là rối loạn chức năng ... tăng tính thấm có thể cho phép di chuyển các vi khuẩn đường ruột từ lòng ...
Xem chi tiết »
danh từ - sự bị sốc vì tiếng đại bác. shell-shocked. * tính từ - bị sốc vì tiếng súng đại ... chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay). shock- ...
Xem chi tiết »
Phát âm shock · sự đụng chạm, sự va chạm · (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột · sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức) · sự động đất.
Xem chi tiết »
shock /ʃɔk/ nghĩa là: gây sốc, làm sốc, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ shock, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'shock' trong từ điển Lạc Việt. ... danh từ. đống lúa ( (thường) là 12 lượm) ( Scốtlen stook ). ngoại động từ.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2022 · Việt Nam dù chưa có số liệu thống kê nhưng thực tế ghi nhận có nhiều ca bệnh tử vong do sốc phản vệ. soc phan ve la gi. Nội dung bài viết.
Xem chi tiết »
Dưới đây là danh sách một số cách diễn đạt phổ biến giúp bạn bày tỏ cảm giác chấn động và không thể tin nổi. 1. Cảm giác sốc (Shock) I was shocked to hear…: Tôi ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2014 · “Chưa kể, là từ điển thì đầu tiên phải đi vào cái nghĩa cơ bản của từ ... thông tin phản ánh về quyển từ điển tiếng Việt dành cho học sinh, ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Nó là một quá trình liên tục từ kích thích đến lú lẫn và sau cùng là hôn mê. Thở nhanh: thở nhanh cũng là một trong các cơ chế bù trừ sớm ở ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: shocked shock /ʃɔk/. danh từ. sự đụng chạm, sự va chạm. sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi. shock tactics: chiến thuật tấn công ồ ạt.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2020 · Sốc là hội chứng lâm sàng do sự giảm tưới máu mô, dẫn đến rối loạn ... Từ thận: đái tháo đường hay đái tháo nhạt, suy tuyến thượng thận, ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2020 · Sốc là hội chứng tâm lý khi con người trải qua một biến cố gắn liền đến ... Tập nói không mỗi khi bị ảnh hưởng tâm lý từ cú sốc: Không nghĩ, ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2017 · Cụ thể tại trang 55 của cuốn Từ điển này, từ "Bói toán" được giải thích, định nghĩa là "Xem bói theo phương pháp toán học" (?!). Chưa hết, tại ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sốc Là Danh Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề sốc là danh từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu