Sick - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

sick

  1. Ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh. a sick man — người ốm to be sick of a fever — bị sốt to be sick of love — ốm tương tư
  2. Buồn nôn. to feel (turn) sick — buồn nôn, thấy lợm giọng to be sick — nôn
  3. (Hàng hải) Cần sửa lại, cần chữa lại.

Thành ngữ

[sửa]
  • sick [and tried] of
  • sick to death of:
    1. (Thông tục) Chán, ngán, ngấy. to be sick of doing the same work — chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc
  • sick at (about):
    1. (Thông tục) Đau khổ, ân hận. to be sick at failing to pass the examination — đau khổ vì thi trượt
  • sick for:
    1. Nhớ. to be sick for home — nhớ nhà, nhớ quê hương

Ngoại động từ

[sửa]

sick ngoại động từ

  1. Xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn). sick him! — sục đi!

Chia động từ

[sửa] sick
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to sick
Phân từ hiện tại sicking
Phân từ quá khứ sicked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sick sick hoặc sickest¹ sicks hoặc sicketh¹ sick sick sick
Quá khứ sicked sicked hoặc sickedst¹ sicked sicked sicked sicked
Tương lai will/shall² sick will/shall sick hoặc wilt/shalt¹ sick will/shall sick will/shall sick will/shall sick will/shall sick
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sick sick hoặc sickest¹ sick sick sick sick
Quá khứ sicked sicked sicked sicked sicked sicked
Tương lai were to sick hoặc should sick were to sick hoặc should sick were to sick hoặc should sick were to sick hoặc should sick were to sick hoặc should sick were to sick hoặc should sick
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại sick let’s sick sick
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "sick", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sick&oldid=1915224” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Nôn Tieng Anh La Gi