Sick - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ |
Tính từ
[sửa]sick
- Ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh. a sick man — người ốm to be sick of a fever — bị sốt to be sick of love — ốm tương tư
- Buồn nôn. to feel (turn) sick — buồn nôn, thấy lợm giọng to be sick — nôn
- (Hàng hải) Cần sửa lại, cần chữa lại.
Thành ngữ
[sửa]- sick [and tried] of
- sick to death of:
- (Thông tục) Chán, ngán, ngấy. to be sick of doing the same work — chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc
- sick at (about):
- (Thông tục) Đau khổ, ân hận. to be sick at failing to pass the examination — đau khổ vì thi trượt
- sick for:
- Nhớ. to be sick for home — nhớ nhà, nhớ quê hương
Ngoại động từ
[sửa]sick ngoại động từ
- Xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn). sick him! — sục đi!
Chia động từ
[sửa] sickDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sick | |||||
Phân từ hiện tại | sicking | |||||
Phân từ quá khứ | sicked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sick | sick hoặc sickest¹ | sicks hoặc sicketh¹ | sick | sick | sick |
Quá khứ | sicked | sicked hoặc sickedst¹ | sicked | sicked | sicked | sicked |
Tương lai | will/shall² sick | will/shall sick hoặc wilt/shalt¹ sick | will/shall sick | will/shall sick | will/shall sick | will/shall sick |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sick | sick hoặc sickest¹ | sick | sick | sick | sick |
Quá khứ | sicked | sicked | sicked | sicked | sicked | sicked |
Tương lai | were to sick hoặc should sick | were to sick hoặc should sick | were to sick hoặc should sick | were to sick hoặc should sick | were to sick hoặc should sick | were to sick hoặc should sick |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sick | — | let’s sick | sick | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sick", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Nôn Tieng Anh La Gi
-
NÔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nôn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
NÔN - Translation In English
-
"Nôn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nôn Mửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÔN MỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'nôn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vomit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Buồn Nôn Và Nôn Trong Giai đoạn Sớm Của Thai Kỳ - MSD Manuals
-
'Từ Tiếng Anh Kỳ Lạ Nhất' Collywobbles Nghĩa Là Gì? - Zing
-
Nôn Mửa – Wikipedia Tiếng Việt