Vomit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: vomit Best translation match:
English Vietnamese
vomit * danh từ - chất nôn mửa ra - thuốc mửa; chất làm nôn mửa * ngoại động từ - nôn, mửa =to vomit blood+ nôn ra máu - phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to vomit smoke+ phun khói =to vomit abuses+ tuôn ra những lời chửa rủa * nội động từ - nôn, mửa
Probably related with:
English Vietnamese
vomit bị nôn vào người đó ; bị ói ; chất nôn ; dịch ói ; muốn ói ; mửa ra ; mửa thổ ; mửa ; nôn ra ; nôn ; nôn ói ; quen ; ói mửa ; ói quá ; ói ; đều nôn ;
vomit bị nôn vào người đó ; bị ói ; chất nôn ; dịch ói ; muốn ói ; mửa ra ; mửa thổ ; mửa ; nôn ra ; nôn ; nôn ói ; quen ; ói mửa ; ói quá ; ói ; đều nôn ;
May be synonymous with:
English English
vomit; barf; puke; vomitus the matter ejected in vomiting
vomit; emetic; nauseant; vomitive a medicine that induces nausea and vomiting
vomit; disgorgement; emesis; puking; regurgitation; vomiting the reflex act of ejecting the contents of the stomach through the mouth
vomit; barf; be sick; cast; cat; chuck; disgorge; honk; puke; purge; regorge; regurgitate; retch; sick; spew; spue; throw up; upchuck; vomit up eject the contents of the stomach through the mouth
May related with:
English Vietnamese
vomitive * tính từ+ (vomitive) /'vɔmitiv/ - làm nôn, làm mửa * danh từ - thuốc mửa - (sử học) cửa ra vào diễn đài
vomitting * danh từ - (y học) sự nôn oẹ, sự mửa
vomiter - xem vomit
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Nôn Tieng Anh La Gi